- Từ điển Việt - Nhật
Phương pháp chống lạm phát
n, exp
インフレたいさく - [インフレ対策]
- thực hiện phương pháp chống lạm phát: インフレ対策を行う
- phương pháp chống lạm phát một cách tích cực: 積極的なインフレ対策
- phương pháp chống lạm phát của chính phủ: 政府のインフレ対策
Xem thêm các từ khác
-
Phương pháp chỉ số
いんでっくすほう - [インデックス法] -
Phương pháp cuộn dây sợi nung
えふだぶりゅほう - [FW法] -
Phương pháp cài đặt
じつげんほうほう - [実現方法] -
Phương pháp cấu trúc
あぷりおりほう - [アプリオリ法] -
Phương pháp cắt bằng hồ quang
あーくせつだん - [アーク切断] -
Phương pháp cắt ở nhiệt độ cao
こうおんせっさくほう - [高温切削法] -
Phương pháp cộng vectơ
ベクトルかほう - [ベクトル加法] -
Phương pháp cột trụ
こらむほう - [コラム法] -
Phương pháp dung lượng hữu hạn
えふぶいえむ - [FVM] -
Phương pháp dẫn uranium
ウランなまりほう - [ウラン鉛法], giới thiệu về phương pháp dẫn uranium: ウラン鉛法の紹介, phương pháp dẫn uranium... -
Phương pháp entropy cực đại
えむいーえむ - [MEM] -
Phương pháp ghi biểu Euler
おいらーのひょうきほう - [オイラーの表記法] -
Phương pháp gia công mặt gương
きょうめんかこうほう - [鏡面加工法] -
Phương pháp giảm thiểu không giới hạn tuần tự
えすゆーえむてぃーほう - [SUMT法] -
Phương pháp giảng dạy trực tiếp
ちょくせつきょうじゅほう - [直接教授法] - [trỰc tiẾp giÁo thỤ phÁp] -
Phương pháp hàn
ようせつほうほう - [溶接方法] -
Phương pháp hàn rời
すみにくようせつ - [すみ肉溶接] -
Phương pháp hàn đồng bằng hồ quang
あーくろうづけ - [アークろう付け] -
Phương pháp hình quản lý
かんりずほう - [管理図法], category : 品質
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.