- Từ điển Việt - Nhật
Phương pháp hô hấp nhân tạo
exp
じんこうこきゅうほう - [人工呼吸法] - [NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP]
じんこうききょうりょうほう - [人工気胸療法] - [NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP]
Xem thêm các từ khác
-
Phương pháp hạn chế vết nứt
きれつのどんか - [亀裂の鈍化] -
Phương pháp học tập
がくふう - [学風] - [hỌc phong] -
Phương pháp hợp kim
ごうきんほう - [合金法] -
Phương pháp hồi phục liên tiếp
えすおうあーるほう - [SOR法] -
Phương pháp khuyếch tán hợp kim
ごうきんかくさんほう - [合金拡散法] -
Phương pháp khác nhau
さぶんほう - [差分法] -
Phương pháp khâu
ぬいかた - [縫い方] - [phÙng phƯƠng] -
Phương pháp khử
かんげんほう - [還元法] -
Phương pháp kiểm soát lỗi bề mặt
しーえすえふほう - [CSF法] -
Phương pháp kiểm thử cục bộ
きょくしょてきしけんほう - [局所的試験法] -
Phương pháp kiểm thử trừu tượng
ちゅうしょうてきしけんほうほうろん - [抽象的試験方法論] -
Phương pháp kiểm thử từ xa
えんかくしけんほう - [遠隔試験法] -
Phương pháp kiểm tra bậc cao
じょういしけんしゅだん - [上位試験手段] -
Phương pháp kiểm tra ngoài
がいぶしけんほう - [外部試験法] -
Phương pháp kiểm tra phân tán
ぶんさんしけんほう - [分散試験法] -
Phương pháp liên tưởng từ
ごくれんそうほう - [語句連想法], category : マーケティング -
Phương pháp loại trừ Gauss
がうすのしょうきょほう - [ガウスの消去法] -
Phương pháp làm lắng đọng hơi hóa học
しーぶいでぃーほう - [CVD法] -
Phương pháp lăng kính nêm
うえっじぷりずむほう - [ウエッジプリズム法] -
Phương pháp lấy mẫu với số lượng cố định
しーぶいえすほう - [CVS法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.