- Từ điển Việt - Nhật
Phương pháp kiểm tra phân tán
Tin học
ぶんさんしけんほう - [分散試験法]
Xem thêm các từ khác
-
Phương pháp liên tưởng từ
ごくれんそうほう - [語句連想法], category : マーケティング -
Phương pháp loại trừ Gauss
がうすのしょうきょほう - [ガウスの消去法] -
Phương pháp làm lắng đọng hơi hóa học
しーぶいでぃーほう - [CVD法] -
Phương pháp lăng kính nêm
うえっじぷりずむほう - [ウエッジプリズム法] -
Phương pháp lấy mẫu với số lượng cố định
しーぶいえすほう - [CVS法] -
Phương pháp lập trình linh hoạt
DPマッチングほう - [DPマッチング法] -
Phương pháp lập trình ngoại tuyến
オフラインプログラミング -
Phương pháp lắng đọng hơi nước vật lý
ぴーぶいでぃーほう - [PVD法] -
Phương pháp lắp ráp
くみたてこうほう - [組み立て工法] -
Phương pháp lặn
せんかんこうほう - [潜函工法], ケーソンこうほう - [ケーソン工法], phương pháp lặn khí nén: 圧縮空気潜函工法(あっしゅく... -
Phương pháp lựa chọn một trong hai
にしゃせんいつほう - [二者選一法] - [nhỊ giẢ tuyỂn nhẤt phÁp] -
Phương pháp mài sửa
しゅうせいけんまほう - [修正研磨法] -
Phương pháp mã hoá
ふごうかほうしき - [符号化方式] -
Phương pháp mã hóa chữ kanji
かんじふごうかほうしき - [漢字符号化方式] -
Phương pháp mô men cố định
しーえむほう - [CM法] -
Phương pháp mạ
めっきほう - [めっき法] -
Phương pháp mạ đa tầng
たそうめっきほう - [多層めっき法] -
Phương pháp mạ điện
でんちゃくほうほう - [電着方法] -
Phương pháp mở rộng vết nứt ảo
ぶぃしーいーほう - [VCE法] -
Phương pháp nghiên cứu
かんさつしゅほう - [観察手法], リサーチメソド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.