- Từ điển Việt - Nhật
Phương tiện
Mục lục |
n
みち - [道]
ほうほう - [方法]
ほうべん - [方便]
ファシリティー
ファシリテイ
ファシリティ
どうぐ - [道具]
- Lời nói là phương tiện để truyền đạt suy nghĩ.: 言葉は意思を伝達する道具である。
ツール
しゅだん - [手段]
Kỹ thuật
デバイス
ビークル
ビヒクル
ミーディアム
メジアム
メディアム
Xem thêm các từ khác
-
Phương tiện an toàn
セーフチービークル -
Phương tiện an toàn thử nghiệm
エキスペリメンタルセーフチービークル -
Phương tiện bốc dỡ
つみおろししせつ - [積み下ろし施設], つみおろししせつ - [積下し施設], category : 対外貿易 -
Phương tiện chia sẻ
きょうゆうメディア - [共有メディア] -
Phương tiện chuyên chở
トランスポート -
Phương tiện chở hàng hoá
かしゃ - [貨車], tàu chở hàng: 貨車船 -
Phương tiện có khớp nối
アーチキュレーテッドビークル -
Phương tiện công nghiệp
インダストリアルビークル -
Phương tiện cơ giới chạy bằng động lực
どうりょくくどうしゃりょう - [動力駆動車両] -
Phương tiện cơ giới đường bộ
しゃりょう - [車両] -
Phương tiện cơ giới đường sắt
てつどうしゃりょう - [鉄道車両] -
Phương tiện cảng
こうわんせつび - [港湾設備] -
Phương tiện di dời được
だしいれかのうばいたい - [出し入れ可能媒体] -
Phương tiện ghi
きろくばいたい - [記録媒体] -
Phương tiện ghi dữ liệu
じぜんきろくデータばいたい - [事前記録データ媒体], じぜんきろくばいたい - [事前記録媒体] -
Phương tiện giao thông
のりもの - [乗り物], じょうしゃ - [乗車], しゃりょう - [車両] -
Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
りくじょうりょうこうつうしゅだん - [陸上車両交通手段] -
Phương tiện giải trí
RV, リクリエーショナルビークル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.