- Từ điển Việt - Nhật
Phương tiện giao thông
Mục lục |
exp
のりもの - [乗り物]
じょうしゃ - [乗車]
しゃりょう - [車両]
Xem thêm các từ khác
-
Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
りくじょうりょうこうつうしゅだん - [陸上車両交通手段] -
Phương tiện giải trí
RV, リクリエーショナルビークル -
Phương tiện hỗ trợ
ブースター -
Phương tiện không tải
エンプチービークル -
Phương tiện lưu trữ
きおくばいたい - [記憶媒体] -
Phương tiện quảng cáo
こうこくばいたい - [広告媒体] -
Phương tiện sản xuất
せいさんしゅだん - [生産手段] -
Phương tiện tham gia giao thông
トラフィックボリューム -
Phương tiện thanh toán tiền mặt (quốc tế)
こくさいりゅうどうしさん - [国際流動資産], category : 対外貿易 -
Phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế
こくさいげんきん - [国際現金], こくさいげんきんしはらいしゅだん - [国際現金支払手段], category : 対外貿易 -
Phương tiện tháo lắp được
だしいれかのうばいたい - [出し入れ可能媒体] -
Phương tiện thử qua tiếp đất
じーてぃーぶい - [GTV] -
Phương tiện truyền thông
メディア, ばいたいのとくていめいがら - [媒体の特定銘柄], category : マーケティング -
Phương tiện truyền thông cố định
こていばいたい - [固定媒体] -
Phương tiện truyền thông mới
ニューメディア -
Phương tiện truyền thông về quảng cáo
こうこくばいたい - [広告媒体] - [quẢng cÁo mÔi thỂ], có giá trị là phương tiện truyền thông về quảng cáo.: 広告媒体としての価値 -
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしメディア - [電子メディア] - [ĐiỆn tỬ], lý luận của mcluhan - tính khả năng của phương tiện truyền thông điện... -
Phương tiện truyền thông đại chúng
マルチメディア, マルチ, マスメディア, マスコミ -
Phương tiện trình bày
ひょうじばいたい - [表示媒体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.