- Từ điển Việt - Nhật
Phạm vi
Mục lục |
n
はんい - [範囲]
げんかい - [限界]
くかく - [区画]
くいき - [区域]
Kỹ thuật
かくさ - [較差]
サークル
スコープ
はんい - [範囲]
- 'Related word': レンジ
フィールド
レーンジ
Xem thêm các từ khác
-
Phạm vi biến dạng
ひずみはんい - [ひずみ範囲] -
Phạm vi cắt
せんだんば - [せん断場] -
Phạm vi của động cơ
エンジンスコープ -
Phạm vi kinh doanh
じぎょうりょういき - [事業領域], explanation : 事業領域とは、事業の活動範囲や存在領域のことをいう。事業領域をあまり狭く定義すると時代の変化についていけないことが指摘されている。たとえば「鉄道事業」よりは「輸送業」、「映画産業」よりは「娯楽産業」と事業を定義したほうが発展性があるとされる。事業領域を考える視点としては、次の点があげられる。(1)顧客に提供している機能を考えてみる。(2)根底にある技術の水脈を考えてみる。(3)商品や技術の将来展望を予測してみる。///また、事業領域を定義するときの留意点としては、(1)あまりにも漠然としているものは避ける。(2)顧客の視点から見直す。(3)発展性を感じるように定義する。(4)どういう企業になりたいのかを考える。(5)複数の事業の共通項をくくってみる。があげられる。,... -
Phạm vi kiến thức
スコープ -
Phạm vi kiểm thử
しけんたい - [試験体] -
Phạm vi kiểm tra
しけんたい - [試験体] -
Phạm vi lỗi
ごさはんい - [誤差範囲] -
Phạm vi nóng chảy
ようかいはんい - [溶解範囲] -
Phạm vi phát tia
ビームコンパス -
Phạm vi phát xạ
ビームコンパス -
Phạm vi quyền lực
しょかつ - [所轄], sự phân tranh quyền lực: 所轄権紛争 -
Phạm vi quản lý
かんない - [管内] -
Phạm vi rộng
こうはん - [広範], おおはば - [大幅], phổ cập nhanh chóng trên phạm vi rộng những thành quả tiến bộ trong ~: ~における進歩の広範かつ急速な普及,... -
Phạm vi test
しけんたい - [試験体] -
Phạm vi thủy triều
ちょうさ - [潮差] - [triỀu sai] -
Phạm vi truyền động
ドライブレンジ -
Phạm vi tuần tra
こうぞくきょり - [航続距離] - [hÀng tỤc cỰ ly] -
Phạm vi tự động
オートスコープ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.