- Từ điển Việt - Nhật
Phạm vi quản lý
n, exp
かんない - [管内]
Xem thêm các từ khác
-
Phạm vi rộng
こうはん - [広範], おおはば - [大幅], phổ cập nhanh chóng trên phạm vi rộng những thành quả tiến bộ trong ~: ~における進歩の広範かつ急速な普及,... -
Phạm vi test
しけんたい - [試験体] -
Phạm vi thủy triều
ちょうさ - [潮差] - [triỀu sai] -
Phạm vi truyền động
ドライブレンジ -
Phạm vi tuần tra
こうぞくきょり - [航続距離] - [hÀng tỤc cỰ ly] -
Phạm vi tự động
オートスコープ -
Phạm vi tỷ lệ
ひれいしゃくど - [比例尺度], category : マーケティング -
Phạm vi áp dụng
てきおうはんい - [適用範囲] -
Phạm vi âm thanh
サウンドスコープ -
Phạm vi đo hữu hiệu
ゆうこうそくていはんい - [有効測定範囲] -
Phạm vi đường trượt
すべりせんば - [すべり線場] -
Phạm vi địa lý hành chính của tỉnh, thành phố
しょう・ちゅうおうちょっかつしのぎょうせいくぶん - [省・中央直轄市の行政区分] -
Phạm vi định nghĩa
ていぎいき - [定義域], category : 数学 -
Phạt cảnh cáo
かいこくしょぶん - [戒告処分] -
Phạt góc
コーナーキック -
Phạt thuế
ついちょうぜい - [追徴税] - [truy trƯng thuẾ], sự rút tiền không phù hợp với điều kiện của tài khoản tiền hưu cá... -
Phạt tiền
ばっきんをとる - [罰金をとる], ばっきん - [罰金] -
Phạt đền
ペナルティーキック -
Phạt ấn
ふついん - [仏印] -
Phả hệ
ゆいしょ - [由緒], けいふ - [系譜], けいず - [系図], nghiên cứu phả hệ: 系図の研究, Điều tra về phả hệ của ai đó:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.