- Từ điển Việt - Nhật
Phần phía tây
n
せいぶ - [西部]
Xem thêm các từ khác
-
Phần phía tây của quần đảo Nhật Bản
にしにほん - [西日本] - [tÂy nhẬt bẢn], ngày hôm qua, tôi đã đến thăm công viên tưởng niệm là một phần trong chuyến... -
Phần phản ứng
リアクションメンバー -
Phần phụ lục
インデックス -
Phần phụ trợ
アドオン, アドオンセクション -
Phần quỹ thực hiện
だいこうぶぶん - [代行部分], category : 年金・保険, explanation : 厚生年金基金が、国に代わって、厚生年金の運用を行ったり、給付を行ったりする部分のこと。 -
Phần rơi rớt lại
のこり - [残り] -
Phần rời rạc
だんぺん - [断片] -
Phần sau
した - [下], バック, リヤ -
Phần sót lại
レジジャル -
Phần sụn
ファームウェア, ミドルウェア -
Phần sụn hệ điều hành
オペレーティングシステムファームウェア -
Phần số mũ
しすうぶ - [指数部] -
Phần thu âm
サウンダ -
Phần thành phố phía dưới
したまち - [下町] -
Phần thân
ほんたいぶ - [本体部] -
Phần thân bị cắt
カットボディ, category : 自動車, explanation : 展示用、あるいはカタログ写真撮影用にクルマの中がよく見えるよう、屋根やピラーの一部を切り取ってしまったボディのこと。 -
Phần thêm
よぶん - [余分] -
Phần thưởng
しょうひん - [商品], しょうひん - [賞品], ほうしょう - [褒賞], ほうび - [褒美], けいひん - [景品], プレミアム, nhận... -
Phần thưởng cao quý
おんし - [恩賜], nhận phần thưởng cao quý của viện nghệ thuật nhật bản : 日本芸術院の恩賜賞を受ける -
Phần thưởng của vua ban
おんし - [恩賜]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.