- Từ điển Việt - Nhật
Phụ khoa
n
ふじんか - [婦人科] - [PHỤ NHÂN KHOA]
Xem thêm các từ khác
-
Phụ kiện
ふき - [付記], ふぞくひん - [付属品], アタッチメント, category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Phụ lão
ろうじん - [老人], ちょうろう - [長老] -
Phụ lục
ふろく - [付録], ふぞくしょ - [付属書] - [phÓ thuỘc thƯ], ふき - [付記], ついろく - [追録] - [truy lỤc], ふそく - [附則],... -
Phụ mẫu
りょうしん - [両親] -
Phụ nữ
ふじん - [婦人], ふじょ - [婦女], にょにん - [女人] - [nỮ nhÂn], じょせい - [女性], おんなのひと - [女の人], おんな... -
Phụ nữ Châu Á làm ở Nhật
じゃぱゆき -
Phụ nữ góa chồng
かんか - [鰥寡] - [* quẢ], bà góa (người phụ nữ góa chồng) đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない -
Phụ nữ khỏa thân
らふ - [裸婦], người phụ nữ khỏa thân của rubens.: ルーベンスの裸婦 -
Phụ nữ quê mùa
ひっぷ - [匹婦] - [thẤt phỤ] -
Phụ nữ sắp đến trung niên
ちゅうどしま - [中年増] - [trung niÊn tĂng] -
Phụ nữ tiết hạnh
ていじょ - [貞女] - [trinh nỮ] -
Phụ nữ trung niên
おばさん - [叔母さん], としま - [年増] - [niÊn tĂng], thời kỳ hồi xuân của phụ nữ trung niên: 大年増年増盛りである,... -
Phụ nữ trẻ ngây thơ
きむすめ - [生娘] - [sinh nƯƠng], vợ của người độc thân và con của người trinh nữ là những kẻ cái gì cũng biết.: 独り者の妻や生娘の子供達は、誠に物知りである。,... -
Phụ phí
ふたいひよう - [付帯費用], ついかりょうきん - [追加料金], プレミアム, category : 対外貿易 -
Phụ thu
ちょうしゅうきん - [徴収金] -
Phụ thuộc
ふぞく - [附属する], ふぞく - [付属する], ふぞく - [付属], たよる - [頼る], じゅうぞく - [従属する], いらい - [依頼する],... -
Phụ thuộc hệ thống xử lý
しょりけいいぞん - [処理系依存] -
Phụ thuộc vào
いらい - [依頼する], いぞん - [依存する], におうじて - [に応じて] -
Phụ thuộc vào máy
きしゅいぞん - [機種依存], マシンいぞんがた - [マシン依存型]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.