- Từ điển Việt - Nhật
Phụ thuộc vào máy
Tin học
きしゅいぞん - [機種依存]
マシンいぞんがた - [マシン依存型]
Xem thêm các từ khác
-
Phụ thuộc vào môi trường vật lý
ぶつりそうばいたいいぞんぶ - [物理層媒体依存部] -
Phụ thân
ふくん - [父君] - [phỤ quÂn], ちち - [父] -
Phụ thêm
ふか - [付加] -
Phụ thẩm
ばいせきさいばんかん - [陪席裁判官], category : 法務, explanation : 合議制裁判所を構成する裁判官で、裁判長以外の者。訴訟指揮については裁判長に権限が集中されるが、裁判の評決については裁判長と対等の権限をもつ。陪席判事。,... -
Phụ trách
とりしまる - [取り締まる], たんとうする - [担当する], そうり - [総理する], うけもつ - [受け持つ], うけつける -... -
Phụ trương
アデンダム -
Phụ tá
ほさする - [補佐する], ばいせき - [陪席], じょしゅ - [助手], おつき - [お付き], người phụ tá: お付きの者 -
Phụ tình
あいじょうをうらぎる - [愛情を裏切る] -
Phụ tùng
ぶひん - [部品], パーツ, サブ, アクセサリー, アタッチメント, スペヤパーツ, パーツ, ぶひん - [部品] -
Phụ tùng bán thành phẩm
セミフィニッシュパーツ -
Phụ tùng chính hiệu
ジェニュインパーツ, ゼニューパーツ -
Phụ tùng chính hãng
じゅんせいぶひん - [純正部品] -
Phụ tùng cấu thành
こうせいぶひん - [構成部品] -
Phụ tùng hao mòn
しょうもうぶひん - [消耗部品], まもうぶひん - [摩耗部品] -
Phụ tùng kim loại
かなぐ - [金具] -
Phụ tùng kèm theo
ふぞくひん - [附属品], ふぞくひん - [付属品], てんぷひん - [添付品], category : 対外貿易 -
Phụ tùng máy
きざい - [機材] - [cƠ tÀi], máy móc chạy bằng xăng: ガソリンで動く機材 -
Phụ tùng nhỏ
スモールパーツ -
Phụ tùng thay thế
スペアぶひん - [スペア部品] -
Phụ tùng ô tô
じどうしゃぶひん - [自動車部品], くるまようひん - [車用品] - [xa dỤng phẨm]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.