- Từ điển Việt - Nhật
Phụ tùng hao mòn
Kỹ thuật
しょうもうぶひん - [消耗部品]
まもうぶひん - [摩耗部品]
Xem thêm các từ khác
-
Phụ tùng kim loại
かなぐ - [金具] -
Phụ tùng kèm theo
ふぞくひん - [附属品], ふぞくひん - [付属品], てんぷひん - [添付品], category : 対外貿易 -
Phụ tùng máy
きざい - [機材] - [cƠ tÀi], máy móc chạy bằng xăng: ガソリンで動く機材 -
Phụ tùng nhỏ
スモールパーツ -
Phụ tùng thay thế
スペアぶひん - [スペア部品] -
Phụ tùng ô tô
じどうしゃぶひん - [自動車部品], くるまようひん - [車用品] - [xa dỤng phẨm] -
Phụ tùng đi kèm
ふぞくひん - [付属品] -
Phụ tùng điện
でんきぶひん - [電気部品], でんしぶひん - [電子部品], でんそうぶひん - [電装部品] -
Phụ tải
デューチー, ローディング, ローデージ -
Phụ việc
アシスタント, phi công phụ việc: アシスタント・パイロット, phụ việc: スタッフ・アシスタント -
Phụ vào
ふろく - [付録] -
Phụ vào đó
さては -
Phụ ân
ぼうおん - [忘恩], おんしらず - [恩知らず] -
Phụ đề
ふくだい - [副題], テロップ, じまく - [字幕], サブタイトル, キャプション, みだし - [見出し], có kèm phụ đề.: ~に副題をつける,... -
Phục binh
まちぶせする - [待伏せする], ふくへい - [伏兵] -
Phục chế
せいふく - [制服], ふくせい - [複製する], ふっきゅう - [復旧する], phục chế lại các bức họa có tiếng: 名画を複製する,... -
Phục chức
ふくしょく - [復職] -
Phục dược
ふくやく - [服薬], ちゅうどくする - [中毒する] -
Phục dịch
ふくむする - [服務する], ふくえき - [服役], しこう - [伺候する] -
Phục hồi
こうせい - [更生], かいほう - [快方] - [khoÁi phƯƠng], かいふく - [回復], かいふく - [回復する], こうせい - [更生する],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.