- Từ điển Việt - Nhật
Phe hữu
v
うは - [右派]
Xem thêm các từ khác
-
Phe phái
じんえい - [陣営], はばつ - [派閥] -
Phe quá khích
かげきは - [過激派], thủ lĩnh của đảng quá khích palestinian: パレスチナ過激派の指導者, hành vi bạo lực do các phần... -
Phe tham chiến
けんかごし - [けんか腰], tiếp cận với những người thuộc phe tham chiến: けんか腰で(人)の方に近寄る, không trở... -
Phe trì hoãn
えんきは - [延期派] -
Phe tả
さは - [左派] -
Phe đồng minh
パルチザン -
Phe ủng hộ
パルチザン -
Phi
いためる - [炒める], ひ - [非], phi hành bằng lửa nhỏ: タマネギのみじん切りを弱火で炒める -
Phi châu
アフリカ -
Phi chính trị
ノンポリティカル, ノンポリ -
Phi công
ひこうし - [飛行士], パイロット, ちょうじん - [鳥人] - [ĐiỂu nhÂn], きちょう - [機長] -
Phi công vũ trụ
うちゅうひこうし - [宇宙飛行士], tổng số có mười hai nhà phi công vũ trụ đã đi bộ trên mặt trăng: 合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた,... -
Phi cơ
ひこうき - [飛行機] -
Phi hành
ひこう - [飛行] -
Phi hành gia
アストロノート, nguyễn tuân là một phi hành gia nổi tiếng của việt nam: グエンツアン さんはベトナムの有名なアストロノートです -
Phi hành gia vũ trụ
うちゅうひこうし - [宇宙飛行士], tổng số có mười hai nhà phi hành gia vũ trụ đã đi bộ trên mặt trăng: 合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた,... -
Phi hành đoàn
のりくみいん - [乗組員], こうくうたい - [航空隊] - [hÀng khÔng ĐỘi] -
Phi kim
ひきんぞく - [非金属] - [phi kim thuỘc] -
Phi kim loại
ひきんぞくるい - [非金属類], category : 開拓 -
Phi kết nối
コネクションレス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.