- Từ điển Việt - Nhật
Phi công vũ trụ
n, exp
うちゅうひこうし - [宇宙飛行士]
- Tổng số có mười hai nhà phi công vũ trụ đã đi bộ trên mặt trăng: 合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた
- Vào tháng mười hai, nhiệm vụ chỉnh sửa kính viễn vọng vũ trụ Hubble bị mờ đã được các phi công vũ trụ thực hiện thành công: 12月に宇宙飛行士が行った、写りのはっきりしなかったハッブル宇宙望遠鏡の修理の任務は成功した
Xem thêm các từ khác
-
Phi cơ
ひこうき - [飛行機] -
Phi hành
ひこう - [飛行] -
Phi hành gia
アストロノート, nguyễn tuân là một phi hành gia nổi tiếng của việt nam: グエンツアン さんはベトナムの有名なアストロノートです -
Phi hành gia vũ trụ
うちゅうひこうし - [宇宙飛行士], tổng số có mười hai nhà phi hành gia vũ trụ đã đi bộ trên mặt trăng: 合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた,... -
Phi hành đoàn
のりくみいん - [乗組員], こうくうたい - [航空隊] - [hÀng khÔng ĐỘi] -
Phi kim
ひきんぞく - [非金属] - [phi kim thuỘc] -
Phi kim loại
ひきんぞくるい - [非金属類], category : 開拓 -
Phi kết nối
コネクションレス -
Phi lip pin
フィリピン -
Phi lê
ヒレ -
Phi lý
むり - [無理], ひろんりてき - [非論理的] - [phi luẬn lÝ ĐÍch], ひごうりてき - [非合理的] - [phi hỢp lÝ ĐÍch], おかしい... -
Phi lợi nhuận
ひえいりてき - [非営利的] - [phi doanh lỢi ĐÍch] -
Phi nghĩa
ふぎ - [不義] -
Phi nhân tính
ひにんげんてき - [非人間的] -
Phi nước đại
かける - [駆ける], ガロッピング, ギャロッピング, ngựa phi nước đại: 馬が速足で駆ける -
Phi phàm
ばつぐんの - [抜群の], ひぼん - [非凡] - [phi phÀm], ひぼんの - [非凡の] -
Phi pháp
ふほう - [不法], ひごうほう - [非合法] -
Phi quân sự
ふぐんじてき - [不軍事的] -
Phi tang
はんざいのしょうせきをけす - [犯罪の証跡を消す] -
Phi thường
ひじょう - [非常], なみなみならぬ - [並々ならぬ] - [tỊnh], なみなみならぬ - [並並ならぬ] - [tỊnh tỊnh], なみなみならぬ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.