- Từ điển Việt - Nhật
Phiêu linh
n
はこびさる - [運び去る]
ながれていく - [流れて行く]
Xem thêm các từ khác
-
Phiến (lá)
ブレード -
Phiến bề mặt
サーフェースプレート -
Phiến diện
ひら - [平], はんめん - [半面], かためん - [片面], いっぽうてき - [一方的] -
Phiến loạn
はんらんする - [反乱する] -
Phiếu
ビル, ひょう - [表], ひょう - [票], てがた - [手形], けん - [券], Ứng cử viên đã có hai ngàn lá phiếu bầu: その候補者は... -
Phiếu bia
ビールけん - [ビール券] - [khoÁn] -
Phiếu bán
うりつけほうこく - [売付け報告], category : 取引所 -
Phiếu bảo hiểm
カバー・ノート, explanation : 予定保険申込に対して予定保険証券発行に代えて保険者が発行する -
Phiếu bảo hiểm ngỏ
ほうかつてきよていほけん - [包括的予定保険], category : 対外貿易 -
Phiếu bảo hiểm tạm thời
かりほけんしょうけん - [仮保険証券] -
Phiếu bầu
とうひょうけん - [投票券] -
Phiếu chống
はんたいひょう - [反対票] -
Phiếu cổ tức
りしはらいわたしつうしょ - [利子払い渡し通書], はいとうつきさいほけん - [配当付再保険], はいとうきんしはらいしょう... -
Phiếu dán kèm
つけがみ - [付け紙] - [phÓ chỈ] -
Phiếu ghi giá
ねふだ - [値札] - [trỊ trÁt], nhân viên cửa hàng dán phiếu ghi giá lên sản phẩm mới.: 店員は新しい商品に値札をつけた,... -
Phiếu giao hàng đã trả cước
かもつひきうけさしずしょ - [貨物引受指図書], explanation : 運賃先払いの貨物に対し、その支払を受けて船長が出す -
Phiếu giảm giá
あかふだ - [赤札] - [xÍch trÁt] -
Phiếu gửi
おくりぴょう - [送り票], おくりじょう - [送状] -
Phiếu hàng thiếu
ふそくひんしょうめいしょ - [不足品証明書], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.