- Từ điển Việt - Nhật
Quản lý cái chung và cái riêng
Kinh tế
ホロニック・マネジメント
- Explanation: 全体と個の関係を示したもので、「全体」のholと「個」のonを組み合わせた合成語を「全体個」という。///企業経営も常に全体と個の関係で成り立っているものであり、全体と個の行動をよくする経営がホロニック・マネジメントである。
Xem thêm các từ khác
-
Quản lý cái tổng thể và riêng lẻ
ホロニック・マネジメント, explanation : 全体と個の関係を示したもので、「全体」のholと「個」のonを組み合わせた合成語を「全体個」という。///企業経営も常に全体と個の関係で成り立っているものであり、全体と個の行動をよくする経営がホロニック・マネジメントである。,... -
Quản lý công
こうえい - [公営], quản lý công về bán rượu: 酒類販売の公営 -
Quản lý cấu hình
こうせいかんり - [構成管理] -
Quản lý danh mục vốn đầu tư sản phẩm
ピーピーエム, explanation : ボストンコンサルティンググループ(bcg)が提唱した経営資源配分の考え方。経営戦略を経営資源の配分方法と考えたときに、どの事業に経営資源を重点配分すべきかを戦略定石(標準戦略)としてきわめて明快に示したもの。///この考え方によれば、市場の成長率も高く、自社のマーケットシェアも高い事業には資金は優先配分されることになる。市場の成長率は高いが、自社のマーケットシェアが低い場合は、事業の競争力を強化するために資金を追加投入するか、売却や撤退を考える。マーケットシェアは高いが、市場の成長率が低い事業は拡大すべき事業の資金源(キャッシュフロー)としての役割を担うことになる(収穫)。また、市場の成長率が低く、マーケットシェアも低い事業は撤退が検討されるというもの。///つまり、事業あるいは製品に関する資金の流出入は、市場の成長率とマーケットシェアとの組み合わせによって決まるとしたもの。... -
Quản lý danh mục đầu tư
ポートフォリオ・マネジメント, explanation : 企業経営の安全性を考えて、経営資源の有効配分をする方法。///とくに近年の経営環境の変化を前提として、自社の経営管理を安全な道に導く手法。,... -
Quản lý dòng tiền mặt
キャッシュフロー・マネジメント -
Quản lý dự án
プロジェクトかんり - [プロジェクト管理] -
Quản lý dự án trực tuyến
オンラインプロジェクトかんり - [オンラインプロジェクト管理] -
Quản lý giao thông (trên mạng)
トラフィックマネジメント -
Quản lý giá cả
かかくきせい - [価格規制] - [giÁ cÁch quy chẾ], chống lại sự quản lý giá cả: 価格規制の裏をかく, hệ thống quản... -
Quản lý giá trị
バリュー・マネジメント, explanation : 株主価値の拡大が狙いのマネジメントといわれるが、これまでの企業内のヒト・モノ・カネのマネジメントだけではなく、企業外からのモノサシの体系を企業計画、責任権限、評価報奨、ブランド価値など株主価値を日常活動と連動させ、新しい価値創造をしていこうとするものである。,... -
Quản lý hàng
しょうひんかんり - [商品管理], category : 対外貿易 -
Quản lý hàng không
こうくうかんり - [航空管理] - [hÀng khÔng quẢn lÝ] -
Quản lý hối đoái
かわせかんり - [為替管理] -
Quản lý hệ thống
システムかんり - [システム管理] -
Quản lý hệ thống mở
かんりかいほうがたシステム - [管理開放型システム] -
Quản lý khóa
かぎかんり - [鍵管理] -
Quản lý khả năng thực thi
せいのうかんり - [性能管理] -
Quản lý kinh tế
けいざいかんり - [経済管理] -
Quản lý kiểu dây xích
サプライチェーン・マネジメント, explanation : 供給連鎖によるコスト、サービス、顧客満足を、資材調達→生産→流通→販売→消費といった一連のつながりの中で、情報とモノ、情報とサービスなどを一体として管理し、大幅なコストダウンや利益向上を行うもので、多くの企業で行われている。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.