- Từ điển Việt - Nhật
Quản lý hệ thống mở
Tin học
かんりかいほうがたシステム - [管理開放型システム]
Xem thêm các từ khác
-
Quản lý khóa
かぎかんり - [鍵管理] -
Quản lý khả năng thực thi
せいのうかんり - [性能管理] -
Quản lý kinh tế
けいざいかんり - [経済管理] -
Quản lý kiểu dây xích
サプライチェーン・マネジメント, explanation : 供給連鎖によるコスト、サービス、顧客満足を、資材調達→生産→流通→販売→消費といった一連のつながりの中で、情報とモノ、情報とサービスなどを一体として管理し、大幅なコストダウンや利益向上を行うもので、多くの企業で行われている。,... -
Quản lý kết nối
コネクションかんり - [コネクション管理] -
Quản lý lỗi
エラーしょり - [エラー処理], エラーせいぎょ - [エラー制御] -
Quản lý lớp
そうかんり - [層管理] -
Quản lý mạng
もうかんり - [網管理] -
Quản lý nghiệp vụ
ぎょうむかんり - [業務管理], explanation : 業務管理とは、日常業務をルールに基づいて、正確に運営することをいう。業務管理の内容は、仕事の標準化とノウハウの蓄積を進めること、決められたことをきちんと守らせること、方針、情報を正しく伝達すること、報告、連絡が素早くできるようにすることである。そのポイントは、(1)標準化を進める、(2)まめに伝え合う、(3)働きやすい仕事の環境をつくる、ことである。,... -
Quản lý ngoài
がいぶかんり - [外部管理] -
Quản lý ngoại thương
ぼうえきかんり - [貿易管理], category : 対外貿易 -
Quản lý nguồn thông tin
じょうほうしげんかんり - [情報資源管理] -
Quản lý nguồn điện
でんげんかんり - [電源管理] -
Quản lý người dân
シビリアンコントロール -
Quản lý nhà nước thống nhất
とういつてきこっかかんり - [統一的国家管理] -
Quản lý nhập khẩu
ゆにゅうかんり - [輸入管理], category : 対外貿易 -
Quản lý phiên bản
はんすうかんり - [版数管理] -
Quản lý quan hệ
かんけいかんり - [関係管理] -
Quản lý quan hệ khách hàng
カスタマー・リレーションシップ・マネジメント, カスタマーリレーションマネジメント, シーアールエム, explanation... -
Quản lý quy mô trực tuyến
オンラインボリュームかんり - [オンラインボリューム管理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.