- Từ điển Việt - Nhật
Quay trở lại
Mục lục |
exp
おりかえす - [折り返す]
- Quay lại hiệp hai với kết quả thua ở hiệp một: 前半を_点差をつけられて折り返す
かいき - [回帰]
- Quay trở lại với chủ nghĩa quốc gia: ナショナリズムへの回帰
- Có thể thấy sự quay trở lại hoàn toàn về chủ nghĩa dân chủ tại ~: ~において完全な民主主義への回帰が見られる
ぎゃくもどり - [逆戻り]
- quay trở lại trạng thái trước đây: 以前の状態への逆戻り
- Anh ấy quay trở lại ăn thịt sau khi ăn kiêng khoảng hai mươi năm: 彼は20年間ベジタリアンだったのに、肉食に逆戻りした
- Tình trạng hiện này đang quay trở lại ở mức độ một năm trước đây: 現状は約1年前の水準に逆戻りしている
- Người bệnh đã mắc bệnh trở lại
ひきかえす - [引き返す]
- hồi hương/ trở lại Tổ quốc: 祖国に引き返す
Xem thêm các từ khác
-
Quay trở lại với sự sống
いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る], được cứu sống nhờ hô hấp nhân tạo.: (人)からの人工蘇生によって生き返る -
Quay vòng
ターンする -
Quay về
カムバック -
Quay về hướng Tây
にしむき - [西向き] - [tÂy hƯỚng], di chuyển từ từ về hướng tây với vận tốc~dặm/giờ: 西向きに時速_マイルでゆっくり進む,... -
Quay về theo lối cũ
あともどり - [後戻りする], quay lại con đường xấu xa (quay về theo lối cũ) : (悪い方へ)後戻りする -
Quay đầu lại
ふりかえる - [振り返る], nhìn lại thời kỳ những năm~khi vấn đề lần đầu tiên được đưa ra ánh sáng.: その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る,... -
Que
くし - [串], スティック, ステッキ, スチック, ステッキ, ロッド -
Que chỉ huy
バトン -
Que cời
レーキ, レーク -
Que dò mạch mỏ
ドウドルバグ -
Que dò đầu
ブラントブローブ -
Que gạt
ストライカ -
Que hàn
ようせつぼう - [溶接棒], はんだ -
Que hàn hồ quang
アークようせつぼう - [アーク溶接棒], category : 溶接 -
Que lõi
コアロッド -
Que thăm dò
プローブ, category : 電気・電子 -
Que thăm mức dầu
オイルレベルスティック -
Que tre
たけぐし - [竹串] -
Que đo ren chuẩn Mỹ
アメリカワイヤーゲージ -
Quen
しりあいになる - [知合いになる], かって - [勝手], しりあう - [知合う], つきあう - [付き合う], なれる - [慣れる],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.