- Từ điển Việt - Nhật
Quyển truyện tiên
n
おとぎぞうし - [お伽草子]
- Tuyển tập truyện cổ tích: 御伽草子集
- truyện cổ tích không tưởng: 空想御伽草子
- Giới thiệu các tác phẩm được biết đến từ trong truyện cổ tích: 御伽草子の中からよく知られた作品を取り上げる
Xem thêm các từ khác
-
Quyển vở
てちょう - [手帳], ノート, ノット -
Quà biếu
おひねり - [お捻り] -
Quà biếu bằng hiện vật hoặc bằng tiền
げんぶつまたはきんせんによるぞうとう - [現物または金銭による贈答] -
Quà cáp
てみやげ - [手土産] - [thỦ thỔ sẢn] -
Quà cảm tạ
しゃれい - [謝礼] -
Quà mừng
しゅうぎ - [祝儀], tặng quà mừng: お~をやる -
Quà tặng
みやげ - [土産], プレゼント, ひきもの - [引き物] - [dẪn vẬt], ちょうだいもの - [頂戴物] - [ĐỈnh ĐÁi vẬt], おみやげ... -
Quà tặng của tự nhiên
てんけい - [天恵] -
Quà tặng hứa hôn
のうさい - [納采] - [nẠp thẢi] -
Quà tặng từ thiên nhiên
てんじゅ - [天授] - [thiÊn thỤ] -
Quàn áo mùa hè
なつふく - [夏服] -
Quá bán
ハ, なかばすぎ - [半ば過ぎ] - [bÁn quÁ], かはんすう - [過半数], chiếm quá bán: 過半数を占める, chưa đạt quá bán: 過半数に達していない -
Quá bận rộn
かまける, quá bận rộn với lũ trẻ, không tài nào đọc sách được: 育児にかまけて読書もできない, quá bận rộn với~:... -
Quá chừng
むしょうに - [無性に], はなはだ - [甚だ], nếu bạn suy nghĩ như thế thì bạn hiểu nhầm nhiều quá: もし君がそう思っているんだったら大間違いだよ[思い違いも甚だしいね]。,... -
Quá cảnh
つうか - [通過], category : 対外貿易 -
Quá cảnh gián tiếp
かんせつつうか - [間接通過], かんせつてきつうか - [間接的通過] -
Quá cảnh trực tiếp
ちょくせつつうか - [直接通過], category : 対外貿易 -
Quá cỡ
O/S, オーバサイズ -
Quá dài
ながすぎ - [長過ぎ] - [trƯỜng quÁ], tay áo quá dài: そでが長過ぎます。 -
Quá dễ
おちゃのこ - [お茶の子], công việc quá dễ: お茶の子さいさいだ, lấy bằng lái xe đối với tôi quá dễ (dễ như ăn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.