- Từ điển Việt - Nhật
Quy tắc bàn tay trái Fleming
Kỹ thuật
フレミングひだりてのほうそく - [フレミング左手の法則]
Xem thêm các từ khác
-
Quy tắc chung
げんそく - [原則], nguyên tắc (quy tắc chung) khi nói chuyện với ai đó: (人に)話をするときの原則 -
Quy tắc cơ bản
ファンダメンタルズ -
Quy tắc của hội luật sư
べんごしかいそく - [弁護士会則] -
Quy tắc của trường học
こうそく - [校則], quy tắc của trường chúng tôi quá nghiêm khắc.: 私たちの学校の校則は厳しすぎる。 -
Quy tắc hội viên
かいいんきやく - [会員規約] - [hỘi viÊn quy ƯỚc], làm trái với quy tắc hội viên: 会員規約に背く -
Quy tắc làm việc
しゅうぎょうきそく - [就業規則], explanation : 使用者が職場における労働者が守らなければならない就業規律、職場秩序、労働条件などを文書にしたもの。労働基準法により、常時10人以上の職場では作成し、労働基準監督署に提出しなければならない。いわば、職場の憲法のようなものといえる。法令を上回った内容にすると使用者はそれを守らなければならない。労働者は違反すると懲戒処分の対象となる。,... -
Quy tắc lấy mẫu
サンプリングていり - [サンプリング定理], ひょうほんかていり - [標本化定理] -
Quy tắc mua bán quốc tế
こくさいばいばいきそく - [国際売買規則], こくさいばいばいきそく - [国債売買規則], category : 対外貿易 -
Quy tắc nội bộ
じしゅてききそく - [自主的規則], きてい - [規程] - [quy trÌnh] -
Quy tắc quân đội
ぐんき - [軍規] - [quÂn quy], qui tắc quân đội hà khắc: 厳しい軍規, trái với qui tắc quân đội: 軍規に反する -
Quy tắc soạn nhạc
がくてん - [楽典] - [lẠc ĐiỂn] -
Quy tắc sản xuất
プロダクションルール -
Quy tắc thi hành
しこうきそく - [施行規則] -
Quy tắc trao đổi các dữ liệu điện tử về hành chính, thương mại và giao thông
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく - [行政・商業・運輸のための電子データ交換規則] -
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく - [行政・商業・運輸のための電子データ交換規則] -
Quy tắc truyền
でんぱんそく - [伝播側] -
Quy tắc tổ chức
かいそく - [会則] -
Quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
にがわせしんようじょうにかんするとういつきそくおよびかんれい - [荷為替信用状に関する統一規則及び慣例],... -
Quy tắc vùng
エリアルール -
Quy tắc về thiệt hại do mỏi và rão trong quá trình dài
クリープ-ひろうるいけいそんしょうそく - [クリープ-疲労累積損傷則]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.