- Từ điển Việt - Nhật
Quy trình công nghệ phần mềm có máy tính trợ giúp
Tin học
ケース
Xem thêm các từ khác
-
Quy trình kiểm thử
しけんこうてい - [試験工程] -
Quy trình phát triển
かいはつプロセス - [開発プロセス] -
Quy trình thiết kế phần mềm
アプリケーションせっけいプロセス - [アプリケーション設計プロセス] -
Quy trình điều khiển
せいぎょプロセス - [制御プロセス] -
Quy trình đo lường
けいそくプロセス - [計測プロセス] -
Quy trình đo đạc
けいそくプロセス - [計測プロセス] -
Quy trình ứng dụng
おうようプロセス - [応用プロセス] -
Quy tắ tổ chức
かいそく - [会則] -
Quy tắc
ルール, てんそく - [典則] - [ĐiỂn tẮc], ていそく - [定則] - [ĐỊnh tẮc], きやく - [規約], きてい - [規程] - [quy trÌnh],... -
Quy tắc Ha -gơ
はーぐきそく - [ハーグ規則], category : 対外貿易 -
Quy tắc Hoàng gia
こうしつてんぱん - [皇室典範] - [hoÀng thẤt ĐiỂn phẠm] -
Quy tắc Ioóc Angve
よーく・あとわーぷきそく - [ヨーク・アトワープ規則], category : 海保 -
Quy tắc bàn tay phải Fleming
フレミングみぎてのほうそく - [フレミング右手の法則] -
Quy tắc bàn tay trái Fleming
フレミングひだりてのほうそく - [フレミング左手の法則] -
Quy tắc chung
げんそく - [原則], nguyên tắc (quy tắc chung) khi nói chuyện với ai đó: (人に)話をするときの原則 -
Quy tắc cơ bản
ファンダメンタルズ -
Quy tắc của hội luật sư
べんごしかいそく - [弁護士会則] -
Quy tắc của trường học
こうそく - [校則], quy tắc của trường chúng tôi quá nghiêm khắc.: 私たちの学校の校則は厳しすぎる。 -
Quy tắc hội viên
かいいんきやく - [会員規約] - [hỘi viÊn quy ƯỚc], làm trái với quy tắc hội viên: 会員規約に背く -
Quy tắc làm việc
しゅうぎょうきそく - [就業規則], explanation : 使用者が職場における労働者が守らなければならない就業規律、職場秩序、労働条件などを文書にしたもの。労働基準法により、常時10人以上の職場では作成し、労働基準監督署に提出しなければならない。いわば、職場の憲法のようなものといえる。法令を上回った内容にすると使用者はそれを守らなければならない。労働者は違反すると懲戒処分の対象となる。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.