- Từ điển Việt - Nhật
Rèn
Mục lục |
v
たんれんする - [鍛錬する]
きたえる - [鍛える]
フォージ
Kỹ thuật
たんぞう - [鍛造]
- Explanation: 金属をたたいて成形すること。高温に加熱して鍛造する「熱間鍛造」や冷間(常温)で行われる鍛造を「冷間鍛造」などの種類がある。
フォージ
フォージング
Xem thêm các từ khác
-
Rên
うめき, うなる -
Rìa
フィン, きわ - [際], エッジ, người chạy ngoài rìa: エッジ・ランナー -
Rôm
あせも - [汗疹], mọc rôm sảy ở ngực: 胸に汗疹ができる, rôm sảy đỏ: 紅色汗疹 -
Rõ
よく, はっきり, じゅうぶん - [十分] -
Rút xương
ほねぬき - [骨抜き], cá rút xương: 骨抜きの魚 -
Răn dậy
よげんする - [予言する], じょげんする - [助言する] -
Răng
は - [歯], チース, デンツ, テント, ピッチ, cái răng mãi không nhổ được: なかなか抜けない歯 -
Răng cửa
もんし - [門歯], まえは - [前歯], ぜんし - [前歯] -
Răng trồng
さしば - [差し歯] -
Rơi
らっか - [落下する], ふる - [降る], ぬける - [抜ける], とれる - [取れる], ついらくする - [墜落する], ちる - [散る],... -
Rơm
わら - [藁] -
Rương
トランク, かばん -
Rưỡi
はん - [半] -
Rượt
おってつかまえる - [追って捕まえる] -
Rượu nho
ワイン, ぶどうしゅ - [葡萄酒], ぶどうしゅ - [ぶどう酒] -
Rượu vàng
シェリー -
Rưới
ふる - [振る], かぶせる - [被せる] -
Rạch
クリーク, きりひらく - [切り開く], うんが - [運河] -
Rạn
クラック, vết rạn nứt bề mặt: 表面クラック, vết rạn nứt của bùn: マッド・クラック -
Rạp
えいがかん - [映画館], cuối những năm 1930, thị trấn này đã có tới 20 rạp chiếu phim: 1930年代末のこの町には、映画館が20カ所ほどあった,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.