- Từ điển Việt - Nhật
Rối rắm
adj
めんどうくさい - [面倒臭い]
Xem thêm các từ khác
-
Rối trí
ぼんやりする, ぼやける -
Rối tung
もつれる - [縺れる], ごちゃごちゃ, ごちゃごちゃ, ゴチャゴチャする, đầu óc cứ rối tung cả lên: 頭の中をゴチャゴチャにする,... -
Rốn
へそのお - [へその緒], へそ - [臍], おへそ - [お臍], ...được đưa từ máu của mẹ vào máu của thai nhi thông qua nhau và... -
Rốn lồi
でべそ - [出臍] - [xuẤt ?] -
Rốn quả
はなおち - [花落ち] - [hoa lẠc] -
Rốt cuộc
ひっきょう - [畢竟], しまいに, あげく - [挙句], あげくのはて - [挙げ句の果て] - [cỬ cÚ quẢ], あげくのはて - [挙句の果て]... -
Rốt cục
けっきょく - [結局], すえ - [末] - [mẠt], họ đã đấu tranh đến phút cuối cùng và rốt cục cả hai người đều bị chết:... -
Rồi thì
そして -
Rệp
バッグ, なんきんむし - [南京虫] - [nam kinh trÙng] -
Rệu rã
ガタガタ -
Rễ con
ちいさなこん - [小さな根] -
Rễ cái
おおきなこん - [大きな根] -
Rễ cây
きのこん - [木の根], ねっこ - [根っこ] - [cĂn], ねっこ - [根子] - [cĂn tỬ] -
Rễ củ
かいこん - [塊根], rễ củ mọc tự nhiên: 不定塊根 -
Rỉ
もる - [洩る], にじみでる - [滲み出る], かび - [黴], シープ, chống rỉ: 黴止め, bị rỉ sét: かびが付く, vật liệu... -
Rỉ nhựa
ブリード -
Rỉ nước
みずはもる - [みずは洩る], じくじく -
Rỉ ra
もれる - [漏れる], もる - [漏る], にじむ - [滲む], にじみでる - [滲み出る], にじみでる - [にじみ出る], たれる - [垂れる],... -
Rỉ sét
かび - [黴], chống rỉ: 黴止め, bị rỉ sét: かびが付く, vật liệu chống rỉ tốt: かびに強い種類 -
Rỉ tai
ささやく, こそこそはなす - [こそこそ話す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.