- Từ điển Việt - Nhật
Rời rạc
Mục lục |
adj
さんまん - [散漫]
バラバラする
ばらばらな
Tin học
りさんてき - [離散的]
Xem thêm các từ khác
-
Rời xa
はなれる - [離れる], さる - [去る], thuyền rời xa bờ: 〔船が〕 岸を離れる -
Rời đi
はなれる - [放れる], たちさる - [立ち去る], tàu hỏa rời ga: 汽車が駅を放れる, thanh toán rời khỏi khách sạn: 〔店・ホテルなどから〕支払いを済ませて立ち去る -
Rợn người
ぶきみ - [不気味], yên lặng đến mức rợn người: 不気味なほど静かだ -
Rụng lá
おちば - [落ち葉する], cây rụng lá: 落ち葉した木 -
Rụng rời
がくがく, がくがくする -
Rụng rời (cảm giác run sợ)
ガクガク, ガクガクする, đầu gối rụng rời: ひざがガクガクする。, rụng rời vì mệt: (疲れて)ガクガクになる -
Rụng tóc
だつもう - [脱毛], はげる - [禿げる], tóc tôi bắt đầu rụng đằng trước/ sau: 前[後ろ]の方がはげてきた. -
Rụt cổ
ちぢごまる -
Rụt rè
もじもじ, びくびくした, ためらう, おそるおそる - [恐る恐る], いじいじ, いじける, うちき - [内気], うちき - [内気],... -
Rủ rê
かんゆう - [勧誘], かんゆうする - [勧誘する], さそう - [誘う], せっとくする - [説得する], たらしこむ - [たらし込む],... -
Rủ xuống
けんすい - [懸垂], けんすい - [懸垂する], たれる - [垂れる], ぶらさがる - [ぶら下がる], chân rủ xuống: 懸垂足, ,... -
Rủi ro
きのどく - [気の毒], きけん - [危険] -
Rủi ro biến động giá
かかくへんどうリスク - [価格変動リスク], category : リスク・リターン, explanation : 倒産までにはいたらずとも、株価が値下がりするリスクのこと。///株価は企業業績や市場動向をはじめとする複数の要因が複雑にからみあって値動きする。この動きによって投資した金額の一部を失う可能性を指す。,... -
Rủi ro bốc
つみにきけん - [積荷危険], ふなづみきけん - [船積危険], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Rủi ro chiến tranh
せんそうきけん - [戦争危険] -
Rủi ro chuyên chở
ゆそうきけん - [輸送危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro chuyển tải
つみかえきけん - [積換危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro cháy
かさいきけん - [火災危険] -
Rủi ro cẩu hàng
つりそんきけん - [釣損危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro do thiếu chất lỏng làm nguội
えるおーしーえー - [LOCA]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.