- Từ điển Việt - Nhật
Rụt rè
Mục lục |
adv
もじもじ
びくびくした
ためらう
おそるおそる - [恐る恐る]
- Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một cách rụt rè.: 彼は恐る恐る校長室のドアをノックする。
- Đứa bé đi đến gần con chó một cách rụt rè.: 子どもは恐る恐るその犬に近づいていった。
いじいじ
- bẽn lẽn, rụt rè: いじいじする
いじける
- đừng rụt rè: いじけないでください
うちき - [内気]
- cậu ta rụt rè đến nỗi không dám nói chuyện với bất kỳ ai: 彼はとても内気で誰とも話そうとはしない
うちき - [内気]
- Khi suy nghĩ về việc phỏng vấn đi làm, bản tính rụt rè, nhút nhát của tôi buộc tôi phải mạnh dạn, ngẩng cao đầu: 入社面接のことを考えると、自分の内気な性格のことが頭をもたげた
- tính cô ấy vốn rụt rè, nhút nhát, nên trước mặt người khác, hầu như không bao giờ mở lời: 彼女は内気な性格で、ほとんど人前で口を利
おじかた
みずくさい - [水臭い]
もじもじする
Xem thêm các từ khác
-
Rủ rê
かんゆう - [勧誘], かんゆうする - [勧誘する], さそう - [誘う], せっとくする - [説得する], たらしこむ - [たらし込む],... -
Rủ xuống
けんすい - [懸垂], けんすい - [懸垂する], たれる - [垂れる], ぶらさがる - [ぶら下がる], chân rủ xuống: 懸垂足, ,... -
Rủi ro
きのどく - [気の毒], きけん - [危険] -
Rủi ro biến động giá
かかくへんどうリスク - [価格変動リスク], category : リスク・リターン, explanation : 倒産までにはいたらずとも、株価が値下がりするリスクのこと。///株価は企業業績や市場動向をはじめとする複数の要因が複雑にからみあって値動きする。この動きによって投資した金額の一部を失う可能性を指す。,... -
Rủi ro bốc
つみにきけん - [積荷危険], ふなづみきけん - [船積危険], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Rủi ro chiến tranh
せんそうきけん - [戦争危険] -
Rủi ro chuyên chở
ゆそうきけん - [輸送危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro chuyển tải
つみかえきけん - [積換危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro cháy
かさいきけん - [火災危険] -
Rủi ro cẩu hàng
つりそんきけん - [釣損危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro do thiếu chất lỏng làm nguội
えるおーしーえー - [LOCA] -
Rủi ro giá cả
かかくきけん - [価格危険], かかくのきけん - [価格の危険] -
Rủi ro han gỉ
さびきけん - [錆び危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro hối đoái
かわせきけん - [為替危険] -
Rủi ro khi bốc
つみにきけん - [積み荷危険] -
Rủi ro khi chuyên chở
ゆそうきけん - [輸送危険] -
Rủi ro khi chuyển tải
つみかえきけん - [積換え危険] -
Rủi ro khi cẩu hàng
つりぞんきけん - [釣損危険] -
Rủi ro lõng hàng
はしけきけん - [艀危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro lạm phát
インフレリスク, category : リスク・リターン, explanation : 投資した金融商品の利率などより、インフレ率(物価上昇率)の方が高い場合に生ずる。///例えば、年2%の金融商品に1年間投資し、その間のインフレ率が3%だったとすると、投資元本は利息を加えると1年後に102円になるが、投資した時点で100円だったものの価格は103円になってしまう。つまり価値が低下してしまうことを言う。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.