- Từ điển Việt - Nhật
Sách hướng dẫn vận hành
Kỹ thuật
オペレーターマニュアル
Xem thêm các từ khác
-
Sách hướng dẫn về quyền sáng chế
とっきょめいさいしょ - [特許明細書] - [ĐẶc hỨa minh tẾ thƯ], chuẩn bị những quy định rõ về bằng sáng chế: 特許明細書を作成する,... -
Sách hướng dẫn đường đi
ロードブック -
Sách in tái bản
かいていばん - [改訂版], nghe cách đánh giá của ~ liên quan tới sách in tái bản: 改訂版に関して~の見解を聞く, cơ... -
Sách khiêu dâm
こうしょくぼん - [好色本] - [hẢo sẮc bẢn] -
Sách kinh
きとうしょ - [祈祷書] -
Sách kỷ lục Ghinét
ギネスブック, nhằm đạt mục tiêu được ghi vào sách kỷ lục ghinét: ギネスブックに記載されることを狙う, được... -
Sách lược
せんりゃく - [戦略], さくりゃく - [策略], けいりゃく - [計略] -
Sách mỏng
パンフレット, パンフ -
Sách nhiễu
ゆする, きょうせい - [強制] -
Sách phúc âm
ゴスペル, nhạc sĩ đó có kiến thức cơ bản về sách phúc âm: そのミュージシャンはゴスペルの経歴(バックグラウンド)を持っている,... -
Sách quý
ちんしょ - [珍書] - [trÂn thƯ] -
Sách tham khảo
さんこうしょ - [参考書], さんこうとしょ - [参考図書], さんこうマニュアル - [参考マニュアル], ai đó giữ và sử... -
Sách tra cứu
ハンドブック, てびきしょ - [手引書] - [thỦ dẪn thƯ] -
Sách tranh
えほん - [絵本], quyển sách tranh (truyện tranh) này có nhiều màu rất đẹp: その絵本は、色とりどりできれいだった -
Sách tái bản
かいていばん - [改訂版], nghe cách đánh giá của ~ liên quan tới sách in tái bản: 改訂版に関して~の見解を聞く, cơ... -
Sách tóm tắt
ダイジェスト, bản tóm tắt: ~版 -
Sách tập đọc
とくほん - [読本], xuất bản nhiều loại sách giáo khoa và sách tập đọc cho...: (人)向けにさまざまな教科書や読本を出版する -
Sách từ thời nhà Đường
とうほん - [唐本] - [ĐƯỜng bẢn] -
Sách vỡ lòng
にゅうもん - [入門] -
Sách vở
しょせき - [書籍], しょもつ - [書物], もんきりがた - [紋切り型]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.