- Từ điển Việt - Nhật
Súp
n
ポタージュ
スープ
Xem thêm các từ khác
-
Súp làm từ Miso đỏ
あかだし - [赤出し] - [xÍch xuẤt] -
Súp lơ
はなきゃべつ - [花キャベツ], カリフラワー, anna nhờ mẹ cho thêm pho mát vào súp lơ: アンはカリフラワーにチーズをもっとかけるよう母親に頼んだ,... -
Súp thập cẩm
ぞうすい - [雑炊] -
Súp trứng
かきたまじる - [掻き卵汁] - [tao noÃn chẤp], かきたまじる - [掻き玉汁] - [tao ngỌc chẤp] -
Súp tương
みそしる - [味噌汁] -
Sút
やせる, へる - [減る], シュートする, けりこむ - [けり込む], nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút... -
Sút bóng
シュートする, けりこむ - [けり込む], nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút bóng vào) góc phải của... -
Sút kém
ていかする - [低下する], げんずる - [減ずる] -
Sút đi
よわる - [弱る], やせる, へる - [減る] -
Sĩ diện
めんもく - [面目], めんぼく - [面目], めんつ - [面子] - [diỆn tỬ], てまえ - [手前] -
Sĩ quan chỉ huy
しきかん - [指揮官], anh ta đã bị tổng thống truman cách chức sĩ quan chỉ huy trong một cuộc tranh luận về chính sách: 彼は政策上の争いでトルーマン大統領によって指揮官の地位を外された,... -
Sĩ quan cấp tá
さかん - [佐官] -
Săm (bánh xe)
エアチューブ -
Săm (ô tô)
チューブ -
Săm xe
チューブ, インナチューブ -
Săn bắn
かり - [狩り], かる - [狩る], りょうをする - [猟をする], Đi săn trong núi: 山に狩りに行く, tôi không biết tại sao các... -
Săn chất xám
くびがり - [首狩り] - [thỦ thÚ], những người săn chất xám: 首狩り族 -
Săn chắc
りゅうりゅう - [隆々], たくましい - [逞しい], bắp thịt săn chắc: 隆々たる筋肉 -
Săn người tài
くびがり - [首狩り] - [thỦ thÚ], những người săn chất xám: 首狩り族 -
Săn sóc
エスコート, かまう - [構う], せわをする - [世話をする]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.