- Từ điển Việt - Nhật
Sạch sẽ
Mục lục |
adj
せいけつな - [清潔な]
しろい - [白い]
こざっぱり
クリーン
- năng lượng sạch: ~エネルギー
きれいな
きれい - [奇麗]
- mẹ tôi giữ nhà rất sạch sẽ: 母は家をとてもきれいにしている
きりっとした
きよらか - [清らか]
えいせいてき - [衛生的]
けっぺき - [潔癖]
- quá sạch sẽ: 潔癖すぎる
Xem thêm các từ khác
-
Sạch sẽ và sáng sủa
ちょうめい - [澄明] - [trỪng minh] -
Sạt nghiệp
はさんする - [破産する] -
Sải bước
おおまた - [大股] - [ĐẠi cỔ], sải bước đi: 大股でさっそうと歩く, từ từ sải bước vào trong phòng: 部屋の中へ大股でゆっくり入って行く,... -
Sải chân
おおまた - [大股] - [ĐẠi cỔ], あしなみ - [足並み] - [tÚc tỊnh] -
Sải cánh (máy bay)
スパン, explanation : 長さの単位。///掌を広げたときの親指の先から小指の先まで。 -
Sải cánh máy bay
スパン -
Sản dục
しゅっさんよういく - [出産養育] -
Sản hậu
さんごのびょうき - [産後の病気] -
Sản khoa
さんか - [産科] -
Sản lượng
できだか - [出来高] - [xuẤt lai cao], せいさんりょう - [生産量], せいさんぶつ - [生産物], アウトプット, kiểm soát... -
Sản lượng hàng ngày
にっさん - [日産] - [nhẬt sẢn] -
Sản lượng thu hoạch
あがりだか - [上がり高] - [thƯỢng cao] -
Sản lượng thông qua
とりあつかいりょう - [取扱量] -
Sản lượng đã làm ra
できだか - [出来高] -
Sản nghiệp
さんぎょう - [産業] -
Sản phẩm
ワーク, プロダクト, せいひん - [製品], しょうひん - [商品], さんぶつ - [産物], こうさくぶつ - [工作物] - [cÔng tÁc... -
Sản phẩm cao cấp
こうきゅうひん - [高級品] - [cao cẤp phẨm] -
Sản phẩm chuyển mạch
こうかんきせいひん - [交換機製品] -
Sản phẩm chế biến
かこうひん - [加工品] - [gia cÔng phẨm], sản phẩm chế biến từ cao su: ゴム加工品, ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ... -
Sản phẩm chế biến từ bơ sữa
らくせいひん - [酪製品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.