- Từ điển Việt - Nhật
Sản phẩm kém chất lượng
n, exp
げひん - [下品] - [HẠ PHẨM]
Xem thêm các từ khác
-
Sản phẩm liên quan
かんれんせいひん - [関連製品] -
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん - [籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品] -
Sản phẩm làm từ vải lụa
きぬおりもの - [絹織物], vải lụa nhiều màu sặc sỡ: 色鮮やかな絹織物, công nghiệp dệt lụa: 絹織物工業 -
Sản phẩm lỗi
きずもの - [疵物] - [tỲ vẬt], きずもの - [傷物] - [thƯƠng vẬt], ふりょうひん - [不良品], bán hạ giá những sản phẩm... -
Sản phẩm mỹ thuật công nghiệp
こうげい - [工芸] -
Sản phẩm mới
しんせいひん - [新製品] -
Sản phẩm mới ra đợt đầu
フロン, category : 財政 -
Sản phẩm nghệ thuật
びじゅつひん - [美術品] - [mỸ thuẬt phẨm] -
Sản phẩm nhựa dẻo
プラスチック, explanation : 本来変形されたまま元に戻らない性質のものを意味する英語から来ているが、現在では高分子化合物を主な材料として人工的に作られたものをこのように呼ぶ。ただし、jisでは合成繊維、合成ゴム、塗料、接着剤などは除外している。,... -
Sản phẩm nông nghiệp
のうさん - [農産] - [nÔng sẢn] -
Sản phẩm phần mềm
ソフトウェアせいひん - [ソフトウェア製品] -
Sản phẩm phụ
ふくさんぶつ - [副産物], những sản phẩm phụ sinh ra nhờ điều tra ~: ~の探求によって生まれた副産物, sản phẩm phụ... -
Sản phẩm sau khi cháy
アフタファイア -
Sản phẩm sữa
にゅうせいひん - [乳製品] -
Sản phẩm thay thế
リプレーサ -
Sản phẩm thủ công mỹ nghệ
こうげい - [工芸], こうげいひん - [工芸品] - [cÔng nghỆ phẨm], sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm từ chất liệu gỗ: 木材工芸,... -
Sản phẩm tiện dụng
もよりひん - [最寄り品], category : マーケティング -
Sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm)
いっぴん - [逸品], sản phẩm tuyệt vời trong toàn bộ sưu tập: 全収集中の逸品, sản phẩm tuyệt vời số một: 究極の逸品,... -
Sản phẩm tái nhập khẩu
さいゆしゅつひん - [再輸入品] -
Sản phẩm tự nhiên
てんさんぶつ - [天産物] - [thiÊn sẢn vẬt], てんさん - [天産] - [thiÊn sẢn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.