- Từ điển Việt - Nhật
Sản xuất hàng loạt
Kỹ thuật
たいりょうせいさん - [大量生産]
Xem thêm các từ khác
-
Sản xuất thử nghiệm
しけんせいさん - [試験生産] -
Sản xuất trong nước
ないこくさん - [内国産] - [nỘi quỐc sẢn] -
Sản xuất tích hợp máy tính
コンピュータとうごうせいさん - [コンピュータ統合生産] -
Sản xuất tại Vơ ni zơ nước Ý
ベネチアングラス -
Sản xuất tự cấp
じきゅうせいさん - [自給生産] -
Sản xuất ở nước ngoài
がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], nhập khẩu hàng hóa sản xuất ở nước ngoài: 外国製の部品を輸入する,... -
Sảng khoái
ようき - [陽気], すっきり, すがすがしい - [清々しい], さわやか - [爽やか], さっぱり, ごきげん - [ご機嫌] - [cƠ hiỀm],... -
Sảnh trong
げんかん - [玄関], đi vào sảnh trong (của phòng lớn): 玄関(の広間)に入って行く, lối đi vào lớn của một ngôi nhà:... -
Sảnh trong nhà
げんかん - [玄関] -
Sảnh đường
ホール, せったいしょ - [接待所] -
Sảnh đợi
ラウンジ, コンコース -
Sảy thai
おろす - [下ろす], khi cô ấy đang có thai 3 tháng thì bị sảy thai.: 彼女は妊娠3ヶ月のときに胎児を下ろした。 -
Sấm sét
らいめい - [雷鳴], かみなり - [雷], cùng với sấm sét là mưa to gió lớn.: 大きな雷鳴を伴うひどい雷雨, kể từ khi sinh... -
Sấm truyền
よほう - [予報] -
Sấm động
かみなりがなる - [雷がなる] -
Sấy khô
かんそうする - [乾燥する], かわかす - [乾かす], からからする, ドライングアッパ, làm khô bằng máy sấy khô: 乾燥機で乾燥する,... -
Sầm uất
にぎやかな, かっきがある - [活気がある] -
Sần sùi
ざらざらした, ざらざらな, さめはだ - [鮫肌], ゆずはだ - [ゆず膚], da sần sùi: ざらざらした肌, category : 塗装 -
Sầu bi
いんき - [陰気], thật khó khăn để chơi cùng với một người luôn sầu bi như anh ta.: 陰気なやつは付き合いづらい。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.