- Từ điển Việt - Nhật
Số kỳ động cơ
Kỹ thuật
エンジンのストロークすう - [エンジンのストローク数]
Xem thêm các từ khác
-
Số la mã
ろーますうじ - [ローマ数字] -
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる - [女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える] -
Số liên cung
クラスタばんごう - [クラスタ番号] -
Số liên hợp
きょうやく - [共役] -
Số liên kết
リンクばんごう - [リンク番号] -
Số liên tiếp
とおしばんごう - [通し番号] - [thÔng phiÊn hiỆu], số seri tập: ボリューム通し番号, đánh số theo seri: 通し番号を振ってある -
Số liên tỉnh
しがいきょくばん - [市外局番] -
Số liệu
ばんごう - [番号], データ, すうじ - [数字], しりょう - [資料], ざいりょう - [材料], số liệu gần đây nhất: もっと最近の数字 -
Số liệu tham khảo
さんこうしりょう - [参考資料] -
Số liệu thống kê
とうけいじょうほう - [統計情報] -
Số liệu thống kê về kết nối
コネクションとうけい - [コネクション統計] -
Số lôgic
ろんりばんごう - [論理番号] -
Số lượng
ボリューム, たか - [多寡], すうりょう - [数量], くちかず - [口数] - [khẨu sỐ], クオンチチー, すうりょう - [数量],... -
Số lượng bán
はんばいすうりょう - [販売数量] -
Số lượng cổ phiếu đã được mua bán
できだか - [出来高], category : 分析・指標, explanation : ここでは、市場全体の売買株数を示す。出来高は、相場の勢いをみる参考指標。売買高ともいう。 -
Số lượng hàng hóa mà tàu có thể chở được
ゆそうとんすう - [輸送トン数] -
Số lượng kiện hàng
はこすうりょう - [箱数量] -
Số lượng ký kết
けいやくりょう - [契約量], けいやくすうりょう - [契約数量] -
Số lượng lỗi
ふりょうこすう - [不良個数] -
Số lượng lớn
たいりょう - [大量], một lượng lớn dầu mỏ được nhập khẩu từ Ảrập saudi.: サウジアラビアから大量の石油が輸入された。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.