Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Số sang tương tự

Tin học

デジタルからアナログへ

Xem thêm các từ khác

  • Số sáu

    ろく - [六] - [lỤc], むっつ - [六] - [lỤc]
  • Số sê-ri

    シリアルナンバ
  • Số sóng

    はすう - [波数]
  • Số sản xuất

    シリアルナンバー, シリアルばんごう - [シリアル番号], とおしばんごう - [通し番号]
  • Số sản xuất chứng nhận

    しょうめいしょうとおしばんごう - [証明証通し番号]
  • Số thuê bao

    かにゅうしゃばんごう - [加入者番号]
  • Số thuế gian lận

    ふせいぜいがく - [不正税額]
  • Số thuế tạm nộp thấp hơn số thuế phải nộp theo báo cáo quyết toán

    のうふずみのざんていぜいがくがぜいがくけっさんしんこくしょによるきんがくよりもすくない - [納付済みの暫定税額が税額決算申告書による金額よりも少ない],...
  • Số thuộc chuỗi con

    こじゅんじょばんごう - [子順序番号]
  • Số thêm vào

    プラス
  • Số thập phân

    しょうすう - [少数], しょうすう - [小数], 10しんすう - [10進数]
  • Số thập phân với độ chính xác đơn

    たんせいどふどうしょうすうてんすう - [単精度浮動小数点数]
  • Số thứ hai

    にばんめ - [二番目], canada là đất nước lớn đứng thứ hai trên thế giới sau nga: カナダはロシアに次いで世界で二番目に大きな国です
  • Số thứ tự

    ばんめ - [番目], じゅんじょすう - [順序数], 連番, シリアルナンバ
  • Số thừa

    ざんすう - [残数]
  • Số thực

    じっすう - [実数]
  • Số tiến trình

    プロセスばんごう - [プロセス番号]
  • Số tiếp theo

    つぎのごう - [次の号] - [thỨ hiỆu], bao giờ sẽ phát hành số tiếp theo?: 次の号はいつ発売?
  • Số tiền

    そうがく - [総額], きんがく - [金額], がく - [額], かがく - [価額] - [giÁ ngẠch], số tiền không nhiều lắm: あまり多くない金額,...
  • Số tiền bảo hiểm

    ほけんきんがく - [保険金額], ほけんきん - [保険金], ほけんきんがく - [保険金額], category : 保険, explanation : 生命保険の場合、保険事故が発生した場合に保険金受取人に支払うべき金銭。損害保険の場合、保険事故発生により損害が生じた場合にその補填金として被保険者に支払われる金銭のこと。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top