- Từ điển Việt - Nhật
Sở giao dịch cao su
Kinh tế
ごむとりひきじょ - [ゴム取引所]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Sở giao dịch chứng khoán
しょうけんとりひきしょ - [証券取引所], かぶしきとりひきじょ - [株式取引所], しょうけんとりひきじょ - [証券取引所],... -
Sở giao dịch chứng khoán New York
にゅーよーくしょうけんとりひきじょ - [ニューヨーク証券取引所], explanation : 世界最大の証券取引所。ニューヨークのウォール街にある。通称ビッグボードとも呼ばれ、1929年の世界恐慌や1987年のブラックマンデーの発端になった市場でもある。,... -
Sở giao dịch hàng hóa
しょうひんとりひきじょ - [商品取引所], のうさんぶつとりひきじょ - [農産物取引所], category : 対外貿易, category :... -
Sở giao dịch hàng hải
かいうんとりひきじょ - [海運取引所] -
Sở giao dịch kim loại
きんぞくとりひきじょ - [金属取引所] -
Sở giao dịch ngũ cốc
こくもつとりひきじょ - [穀物取引所], category : 対外貿易 -
Sở giao dịch thuê tàu
ようせんとりひきじょ - [用船取引所], category : 対外貿易 -
Sở giao dịch thuê tàu Ban-tích (ở Luân Đôn)
ぼるていっくようせんとりひきじょ - [ボルテイック用船取引所], category : 対外貿易 -
Sở giao dịch tiền tệ quốc tế Singapore
サイメックス, category : 証券市場, explanation : 先進主要国通貨、ドル預金などの金利商品、金・石油などの商品先物のほか、日経平均株価先物も上場していたが、1999年12月に、シンガポール取引所(sgx)に統合された。,... -
Sở giám sát buôn lậu
みつゆかんしかん - [密輸監視官], みつゆかんしてい - [密輸監視艇] -
Sở hữu
しょゆう - [所有], しょゆう - [所有する], せんりょう - [占領する], ゆうする - [有する], sở hữu đất mang tính phong... -
Sở hữu chung
きょうゆう - [共有] -
Sở hữu công cộng
きょうゆうする - [共有する] -
Sở hữu quốc gia
こくゆう - [国有], khu vườn này thuộc sở hữu của quốc gia.: この庭園は国有です。 -
Sở hữu riêng
せんゆう - [占有する] -
Sở hữu toàn bộ
ぜんがくしゅっし - [全額出資], category : 財政 -
Sở kế hoạch và đầu tư
けいざいきかくちょう - [経済企画庁], gần đây, sở kế hoạch và đầu tư nhật bản đã phát biểu về triển vọng tương... -
Sở lao động
ろうむか - [労務課] - [lao vỤ khÓa] -
Sở nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ
こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ - [航空宇宙技術研究所] - [hÀng khÔng vŨ trỤ kỸ thuẬt nghiÊn cỨu sỞ] -
Sở nguyện
きぼう - [希望], がんぼう - [願望]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.