- Từ điển Việt - Nhật
Sự đúc ép đoạn nhiệt
Kỹ thuật
だんねつおしだし - [断熱押し出し]
Xem thêm các từ khác
-
Sự đúc điện
でんちゅう - [電鋳] - [ĐiỆn chÚ], エレクトロフォーミング, でんちゅう - [電鋳], vật chịu lửa đúc điện: 電鋳耐火物,... -
Sự đúng
ぜせい - [是正], せいとう - [正当], せい - [正], きっちり, tôi thách anh chứng minh được những lời cáo buộc đó là đúng... -
Sự đúng dịp
こうつごう - [好都合], nếu anh có thể đến vào tháng bảy thì đúng dịp nghỉ của tôi: 7月に来られるのであれば、私も休暇がとれるので好都合です -
Sự đúng giờ
きちょうめん - [几帳面] -
Sự đúng lúc
タイムリー, じぎ - [時宜], thời điểm hiện tại là rất đúng lúc: 現時点ではまさに時宜を得たものだ -
Sự đúng mực
ひかえめ - [控え目] -
Sự đúng nghi lễ
フォーマル -
Sự đúng pháp luật
せいとう - [正当], tôi thách anh chứng minh được những lời cáo buộc đó là đúng hay sai đó.: その告訴が正当かどうか、証明できるものならやってみろ -
Sự đúng thời
じぎ - [時宜], thời điểm hiện tại là rất đúng lúc: 現時点ではまさに時宜を得たものだ, Được đánh giá là người... -
Sự đúng thời cơ
こうつごう - [好都合], đúng thời cơ đối với hai nước: 両国にとって好都合である -
Sự đúng thời hạn
ちゃんと -
Sự đúng và sai
しんぎ - [真偽] -
Sự đúng đắn
ほんき - [本気], ちゃんと, だとう - [妥当], せいとう - [正当], しんけん - [真剣], tôi thách anh chứng minh được những... -
Sự đúp lớp
りゅうねん - [留年] -
Sự đút túi
ちゃくふく - [着服] -
Sự đăng (bài lên báo chí)
けいさい - [掲載], đăng quảng cáo: 広告掲載, đăng lời tạ lỗi chính thức trên báo: 新聞への正式な謝罪広告掲載,... -
Sự đăng bài lên báo chí
けいさい - [掲載] -
Sự đăng ký
とうろく - [登録], とうき - [登記], ざいせき - [在籍], おうぼ - [応募], アプリケーション, アプリ, レジストレーション,... -
Sự đăng ký kết hôn
こんいんとどけ - [婚姻届] - [hÔn nhÂn giỚi] -
Sự đăng lính
にゅうたい - [入隊] - [nhẬp ĐỘi], にゅうえい - [入営] - [nhẬp doanh], ちょうぼ - [徴募] - [trƯng mỘ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.