- Từ điển Việt - Nhật
Sự được mùa
n
しゅうかくだか - [収穫高]
Xem thêm các từ khác
-
Sự được sử dụng
つうよう - [通用] -
Sự được áp dụng
つうよう - [通用] -
Sự được đông đảo người yêu thích
にんき - [人気] - [nhÂn khÍ] -
Sự được ủy nhiệm
かわり - [代わり] -
Sự được ủy quyền
かわり - [代わり] -
Sự đại diện
だいひょう - [代表], エージェント, đôi khi người ta gọi một điệp viên là người đại diện bí mật: スパイは「シークレット・エージェント」と呼ばれるときもある,... -
Sự đại khái
およそ - [凡そ], おおざっぱ - [大ざっぱ], mỗi năm chúng tôi đón (đại khái) khoảng 100,000 khách du lịch đến thị trấn... -
Sự đại tu
オーバーホール, ぶんかいけんさ - [分解検査], explanation : オーバーホールとは壊れている/いないに関わらず各部を新品のときのメカニカル・コンディションに戻すことです。 -
Sự đạo diễn
えんしゅつ - [演出] -
Sự đạo văn
ひょうせつ - [ひょう窃] -
Sự đạp chân
あしぶみ - [足踏み], máy khâu đạp chân: 足踏み(式)ミシン, kiểm tra bàn đạp chân: 足踏み検査 -
Sự đạp xe nước rút
スプリント -
Sự đạt
ごうかく - [合格] -
Sự đạt được
とうたつ - [到達], たっせい - [達成], anh phải đưa ra những mục tiêu có thể đạt được cho học sinh.: 生徒たちにはきちんと各自の到達目標を示すべきだ -
Sự đạt đến
とうたつ - [到達] -
Sự đảm bảo
たんぽ - [担保], ほしょう - [保証], category : 品質 -
Sự đảm bảo an toàn
ほあん - [保安], Đẩy mạnh hệ thống vận tải an toàn và đảm bảo.: 輸送システムの安全および保安を促進する, bị... -
Sự đảm bảo chất lượng
ひんしつほしょう - [品質保証] -
Sự đảm bảo thực sự
ぶつじょうたんぽ - [物上担保], ぶってきたんぽ - [物的担保]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.