- Từ điển Việt - Nhật
Sự đuổi
n
じょめい - [除名]
Xem thêm các từ khác
-
Sự đuổi ra
ほうちく - [放逐] -
Sự đuổi theo chiếc xe ôtô chạy trốn
カーチェイス, bộ phim có một cảnh đuổi bắt xe ô tô chạy trốn không cần thiết: 不必要なカー・チェイス・シーンを含む映画,... -
Sự đuổi tà ma
ついな - [追儺] - [truy na] -
Sự đuổi việc
めんしょく - [免職], かいこ - [解雇], đuổi việc trong thời gian thử việc: 試用期間中の解雇, đuổi việc không có lý... -
Sự đuổi đi
ひめん - [罷免], ついほう - [追放] -
Sự đàm phán
きょうぎ - [協議], こうしょう - [交渉], せっしょう - [折衝], Đàm phán kinh tế: 経済協議, Đàm phán hòa bình giữa a và... -
Sự đàm phán hòa bình
わぎ - [和議] - [hÒa nghỊ], thực hiện cuộc đàm phán hòa bình theo sự dàn xếp với ...: ~との調停による和議を実現させる,... -
Sự đàm phán thương mại
しょうだん - [商談] -
Sự đàn hặc
だんがい - [弾劾], cụm từ này xuất hiện trong hiến pháp của hợp chủng quốc hoa kỳ khi nó nói về sự chỉ trích.: この文言[言い回し]は、合衆国憲法が弾劾について述べているくだりに出てくる。,... -
Sự đàn hồi
なんせい - [軟性] - [nhuyỄn tÍnh], しなやか - [嫋か], スプリング -
Sự đàn áp
よくあつ - [抑圧], ちんてい - [鎮定] - [trẤn ĐỊnh], だんあつ - [弾圧], sự đàn áp khốc liệt: 過酷な抑圧, sự đàn... -
Sự đào hố
ピッチング -
Sự đào ngũ
だっそう - [脱走], lính đào ngũ: 脱走兵 -
Sự đào trộm
とうくつ - [盗掘] - [ĐẠo quẬt], ngăn chặn ăn trộm các cổ vật hóa thạch: 化石の盗掘を防ぐ, Đào trộm một ngôi mộ... -
Sự đào tạo
れんせい - [錬成], ようせい - [養成], きょういく - [教育], がくしゅう - [学習], đào tạo chính qui tại trường đại... -
Sự đào tạo tại hiện trường
おーじぇーてぃー - [OJT] -
Sự đào tẩu
とうそう - [逃走] -
Sự đày ải
ほうちく - [放逐] -
Sự đáng ca ngợi
しゅしょう - [殊勝] -
Sự đáng ghét
きらい - [嫌い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.