- Từ điển Việt - Nhật
Sự ưa sạch sẽ
exp
けっぺき - [潔癖]
Xem thêm các từ khác
-
Sự ưa thích một nhãn hiệu
めいがらせんこう - [銘柄選好], category : マーケティング -
Sự ưa thích nhãn hiệu
めいがらごのみ - [銘柄好み], category : マーケティング -
Sự ưng thuận
しょうだく - [承諾], きょだく - [許諾] -
Sự ưu mĩ
かんび - [甘美] -
Sự ưu thế
ゆうせい - [優勢], chiếm ưu thế: 優勢を占める -
Sự ưu tiên
ゆうせん - [優先], ゆういせい - [優位性], explanation : 優位性とは、他の企業が容易に真似のできない顧客にとって価値あるものをいう。顧客がそれによって大きな恩恵(または価値)を感じ、競争上も他社より常に有利に働くものが優位性といえる。///優位性の条件としては以下の3項目をあげることができる。///(1)... -
Sự ưu tiên lợi ích chung
こうえきゆうせん - [公益優先] - [cÔng Ích Ưu tiÊn] -
Sự ưu tú
ゆうしゅう - [優秀], じょうとう - [上等], けつ - [傑] -
Sự ưu ái
こうい - [好意], Ưu ái đặc biệt: 格別の好意, biểu lộ lòng biết ơn đối với sự ưu ái (lòng tốt) và sự hiểu biết... -
Sự ưu đãi đặc biệt
とくてん - [特典], ưu đãi miễn thuế: 免税の特典 -
Sự ước ao
こころづかい - [心遣い] -
Sự ước giá
ひょうか - [評価], explanation : 評価とは、対象とするものの値打ちやレベルを決めることをいう。///評価の対象になるのは人(実績や能力、適性)、モノ(品質)、カネ(固定資産、知的所有権)などがある。評価は客観的であるとともに公正でなければならない。,... -
Sự ước lượng
よそく - [予測], みつもり - [見積り], みつもり - [見積もり], そうば - [相場], すいてい - [推定], みつもり - [見積り],... -
Sự ước lượng giá trị
ねづもり - [値積もり] - [trỊ tÍch] -
Sự ước muốn
よくぼう - [欲望], いよく - [意欲], những người có ước muốn tìm được một công ăn việc làm nhưng lại không có việc:... -
Sự ước tính
みつもり - [見積り], みつもり - [見積もり], すいてい - [推定], けんとう - [見当], không ước tính được: ~ がつかない -
Sự ước đoán
すいそく - [推測], けんとう - [見当] -
Sự ướp lạnh để bảo quản
れいとう - [冷凍], れいぞう - [冷蔵] -
Sự ướt như chuột lột
びしょぬれ - [びしょ濡れ], ぬれねずみ - [濡れ鼠] - [nhu thỬ] -
Sự ướt sũng
びしょぬれ - [びしょ濡れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.