- Từ điển Việt - Nhật
Sự ốm yếu
n
はいしつ - [廃疾]
Xem thêm các từ khác
-
Sự ốp gỗ
ボーディング -
Sự ồn ào
がやがや, ガヤガヤ, さわぎ - [騒ぎ], そうぜん - [騒然], ノイズ, ラウドネス, lên tàu điện một cách ồn ào: がやがやと電車に乗り込む,... -
Sự ổn thoả
あんてい - [安定] -
Sự ổn định
あんてい - [安定], ổn định giá cả tại những đất nước chịu nhiều ảnh hưởng của cơn khủng hoảng: 危機の最も大きな影響を受けた国々における為替相場の安定,... -
Sự ổn định cơ giới
きかいてきあんていど - [機械的安定度] -
Sự ổn định của hồ quang
アークあんていせい - [アーク安定性], category : 溶接 -
Sự ớn lạnh
おかん - [悪寒] -
Sực nhớ
とつぜんおもいだす - [突然思い出す] -
Sựcạnh tranh kịch liệt
はげしいきょうそう - [烈しい競争] - [liỆt cẠnh tranh] -
Sựcải cách
こうし - [更始] - [canh thỦy] -
Sỹ quan
たいい - [大尉] -
Sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt
てつどうこうあんかん - [鉄道公安官] - [thiẾt ĐẠo cÔng an quan] -
Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ
あめりかんしょうけんとりひきしょ - [アメリカン証券取引所], mua bán tại sở giao dịch chứng khoán mỹ: アメリカン証券取引所で売買する,... -
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao
こーひーさとうここあとりひきじょ - [コーヒー砂糖ココア取引所] -
Sở Giao dịch Hàng hóa New York
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ - [ニューヨーク商品取引所] -
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ - [マレーシア商品金融取引所] -
Sở Giao dịch chứng khoán Úc
ごうしょうけんとりひきしょ - [豪証券取引所] -
Sở Thương mại
しょうむしょう - [商務省] -
Sở Thương mại và Công nghiệp
ぼうえきさんぎょうしょう - [貿易産業省] -
Sở bảo vệ môi trường
かんきょうほごきょく - [環境保護局], giám đốc sở bảo vệ môi trường: 環境保護局長官, sở bảo vệ môi trường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.