- Từ điển Việt - Nhật
Sỹ quan
n
たいい - [大尉]
Xem thêm các từ khác
-
Sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt
てつどうこうあんかん - [鉄道公安官] - [thiẾt ĐẠo cÔng an quan] -
Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ
あめりかんしょうけんとりひきしょ - [アメリカン証券取引所], mua bán tại sở giao dịch chứng khoán mỹ: アメリカン証券取引所で売買する,... -
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao
こーひーさとうここあとりひきじょ - [コーヒー砂糖ココア取引所] -
Sở Giao dịch Hàng hóa New York
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ - [ニューヨーク商品取引所] -
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ - [マレーシア商品金融取引所] -
Sở Giao dịch chứng khoán Úc
ごうしょうけんとりひきしょ - [豪証券取引所] -
Sở Thương mại
しょうむしょう - [商務省] -
Sở Thương mại và Công nghiệp
ぼうえきさんぎょうしょう - [貿易産業省] -
Sở bảo vệ môi trường
かんきょうほごきょく - [環境保護局], giám đốc sở bảo vệ môi trường: 環境保護局長官, sở bảo vệ môi trường... -
Sở chỉ huy
しきしょ - [指揮所] -
Sở cảnh sát
けいさつしょ - [警察署], sở cảnh sát của thành phố lớn: 大都市の警察署, Ở thị trấn đó, cảnh sát vừa thiết lập... -
Sở dĩ
したがって - [従って] -
Sở giao dịch
とりひきじょ - [取引所], こーひーさとうここあとりひきじょ - [コーヒー砂糖ココア取引所], sở giao dịch tiền tệ... -
Sở giao dịch Singapore
しんがぽーるとりひきじょ - [シンガポール取引所], category : 証券市場, explanation : 1999年12月に、それまでのシンガポール証券取引所(ses)とシンガポール国際金融先物取引所(simex)が合併し、設立された。///現物株式市場と派生証券市場の統合をおこなった取引所で、アジア各国の金融先物およびオプションも多数上場されいる。,... -
Sở giao dịch cao su
ごむとりひきじょ - [ゴム取引所], category : 対外貿易 -
Sở giao dịch chứng khoán
しょうけんとりひきしょ - [証券取引所], かぶしきとりひきじょ - [株式取引所], しょうけんとりひきじょ - [証券取引所],... -
Sở giao dịch chứng khoán New York
にゅーよーくしょうけんとりひきじょ - [ニューヨーク証券取引所], explanation : 世界最大の証券取引所。ニューヨークのウォール街にある。通称ビッグボードとも呼ばれ、1929年の世界恐慌や1987年のブラックマンデーの発端になった市場でもある。,... -
Sở giao dịch hàng hóa
しょうひんとりひきじょ - [商品取引所], のうさんぶつとりひきじょ - [農産物取引所], category : 対外貿易, category :... -
Sở giao dịch hàng hải
かいうんとりひきじょ - [海運取引所] -
Sở giao dịch kim loại
きんぞくとりひきじょ - [金属取引所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.