Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bảo toàn nhiệt năng của đại dương

Kỹ thuật

おーてぃーいーしー - [OTEC]

Xem thêm các từ khác

  • Sự bảo trì

    メーンテナンス, ほしゅ - [保守], ほぜん - [保全]
  • Sự bảo trợ

    ようご - [擁護], ひご - [庇護] - [tÝ hỘ], こうえん - [後援], あいこ - [愛顧] - [Ái cỐ], bảo trợ cho sự kiện thể thao...
  • Sự bảo tồn

    ぼくしゅ - [墨守], ほぞん - [保存], bảo tồn và trùng tu: 保存・復元する, bảo tồn tài nguyên di truyền: 遺伝資源の保存
  • Sự bảo vệ

    キープ, かくほ - [確保], こうけん - [後見] - [hẬu kiẾn], ごえい - [護衛], しゅび - [守備], ちんご - [鎮護] - [trẤn hỘ],...
  • Sự bảo vệ cực âm catốt

    かそーどぼうしょく - [カソード防食]
  • Sự bảo vệ môi trường

    かんきょうほぜん - [環境保全]
  • Sự bảo vệ riêng tư

    ぷらいばしほご - [プライバシ保護]
  • Sự bảo vệ sức khỏe

    ほけん - [保健], tin tức mới nhất trong lĩnh vực phong phú về sức khoẻ và y tế: 医療保健という多くの側面を持つ分野での最新ニュース,...
  • Sự bảo vệ tự nhiên

    てんけん - [天嶮] - [thiÊn hiỂm]
  • Sự bảo đảm

    ワラント, ほしょう - [保障], ほしょう - [保証], じゅんしゅ - [遵守], かくほ - [確保], かくしん - [確信], ガーランチー,...
  • Sự bảo đảm chất lượng

    ひんしつほしょう - [品質保証] - [phẨm chẤt bẢo chỨng], chi phí liên quan đến đảm bảo chất lượng: 品質保証に関連する経費,...
  • Sự bảo đảm được mở rộng

    かくだいほしょう - [拡大保証]
  • Sự bấm vé

    パンチ
  • Sự bất biến

    ふへん - [不変], コンスタント
  • Sự bất bình

    ふまん - [不満], ふへい - [不平]
  • Sự bất bình đẳng

    ふびょうどう - [不平等]
  • Sự bất chính

    うらみち - [裏道], うらぐち - [裏口], kinh doanh bất chính: 裏口営業
  • Sự bất chợt

    すいきょう - [粋狂]
  • Sự bất chợt quên

    どわすれ - [度忘れ], chờ chút, tự nhiên lại quên mất, tôi sẽ nhớ ra tên của cô ấy ngay thôi mà: ちょっと待って、度忘れしちゃった。彼女の名前を少ししたら思い出すから,...
  • Sự bất công

    ふこうへい - [不公平]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top