- Từ điển Việt - Nhật
Sự bỏ bễ
n
なおざり - [等閑] - [ĐẲNG NHÀN]
Xem thêm các từ khác
-
Sự bỏ bớt
きりすて - [切捨て] -
Sự bỏ chạy
にげ - [逃げ] - [ĐÀo], とうぼう - [逃亡] -
Sự bỏ cuộc
ギブアップ, こうさん - [降参], trận đấu này chỉ kết thúc khi một bên đầu hàng hoặc bỏ cuộc: この戦いは関節技、あるいはギブアップによって決着がつけられる,... -
Sự bỏ diềm
ふちぎれ - [縁裂れ] - [duyÊn liỆt] -
Sự bỏ học
ちゅうたい - [中退], たいがく - [退学], do bố bị thất bại trong kinh doanh nên anh ấy đã bỏ học.: 彼は父親が事業を失敗したため大学を中退した。 -
Sự bỏ học giữa chừng
ちゅうとたいがく - [中途退学] - [trung ĐỒ thoÁi hỌc], phương pháp bỏ học giữa chừng và tái học: 中途退学および再入学の方法,... -
Sự bỏ không
むじん - [無人] - [vÔ nhÂn] -
Sự bỏ không (nhà cửa, đất đai)
あけわたし - [明渡], explanation : 土地・建物・部屋などを、立ち退いて他人に委ねること。 -
Sự bỏ kèm
ふうにゅう - [封入] -
Sự bỏ lỡ bến
のりこし - [乗り越し] -
Sự bỏ mặc tài sản
ざいさんこうはい - [財産荒廃] -
Sự bỏ neo
びょうはく - [錨泊] - [miÊu bẠc] -
Sự bỏ ngang
へんじょう - [返上] -
Sự bỏ nghề
はいぎょう - [廃業] -
Sự bỏ nhà
いえで - [家出] -
Sự bỏ phiếu
ひせんきょけん - [被選挙権] - [bỊ tuyỂn cỬ quyỀn], とうひょう - [投票], さいけつ - [採決], tổ chức bỏ phiếu tại... -
Sự bỏ phiếu bất tín nhiệm
ふしんにんあん - [不信任案] - [bẤt tÍn nhiỆm Án] -
Sự bỏ phiếu kín
ひみつとうひょう - [秘密投票] - [bÍ mẬt ĐẦu phiẾu], ひみつせんきょ - [秘密選挙] - [bÍ mẬt tuyỂn cỬ] -
Sự bỏ quyền
きけん - [棄権], số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ... -
Sự bỏ ra
きゃっか - [却下]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.