- Từ điển Việt - Nhật
Sự cài đặt dịch vụ
Tin học
サービスじつげん - [サービス実現]
Xem thêm các từ khác
-
Sự cài đặt được định nghĩa
じっそうしゃていぎ - [実装者定義] -
Sự cào
スコーリング, ドラッギング -
Sự càu nhàu
こごと - [小言], nói càu nhàu: ~を言う -
Sự cá cược
かけごと - [賭事] - [ĐỔ sỰ], かけごと - [賭け事] - [ĐỔ sỰ], thua nhiều tiền vì cá cược: 賭け事で大金を失う -
Sự cá nhân hoá
こべつか - [個別化] - [cÁ biỆt hÓa], cá nhân hóa cái gì để phù hợp với nhu cầu của ai: (人)のニーズに合うよう個別化する(主語を),... -
Sự cách biệt
ひとざとはなれた - [人里離れた] - [nhÂn lÝ ly] -
Sự cách chức
かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], cách chức bộ trưởng: 大臣を解職される, bị cách chức trước khi hết nhiệm kỳ:... -
Sự cách ly
ひふく - [被覆] - [bỊ phÚc], ぜつえん - [絶縁], かくり - [隔離], アイソレーション, sự cách ly nghiêm ngặt bệnh nhân:... -
Sự cách ly liên kênh
チャネルかんぶんり - [チャネル間分離] -
Sự cách tân
さっしん - [刷新] -
Sự cách âm
ぼうおん - [防音], phương pháp xây dựng này có thể đem lại hiệu quả cách âm cao nhất.: この工法なら、最大限の防音効果が得られる。,... -
Sự cám dỗ
ゆうわく - [誘惑] -
Sự cán
あつえん - [圧延], ローリング -
Sự cán liên tục
れんぞくあつえん - [連続圧延] -
Sự cán ngang
クロスローリング -
Sự cán nguội
れいかんあつえん - [冷間圧延] -
Sự cán nóng
ねつえん - [熱延] - [nhiỆt diÊn], tấm thép cán nóng: 熱延鋼板, cán nóng: 熱延伸 -
Sự cán ren
ねじてんぞう - [ねじ転造] -
Sự cán trong nhiệt
ねつかんあつえん - [熱間圧延] -
Sự cáo ốm
びょうけつ - [病欠] - [bỆnh khiẾm], hôm nay ông tanaka cáo bệnh nghỉ: 中さんは今日は病欠です., do nghỉ ốm thời gian...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.