- Từ điển Việt - Nhật
Sự cấm chỉ
n
げんきん - [厳禁]
- cấm không được làm cong: 折り曲げ厳禁
- cấm không đứng đọc ở đây: 立ち読み厳禁
- cấm hối lộ: 収賄は厳禁とする
きんせい - [禁制]
- sự ngăn cấm của xã hội: 社会的禁制
- phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm): 禁制を犯す
- ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu : 空港では1日に25個の禁制品が押収されている
Xem thêm các từ khác
-
Sự cấm dẫm lên
たちいりきんし - [立ち入禁止], たちいりきんし - [立ち入り禁止], treo bảng thông báo "cấm dẫm lên (bãi cỏ)": 「立ち入り禁止」の看板を張り付ける -
Sự cấm nói
くちどめ - [口止め], cấm không cho nói với ai: (人)に口止めする, cấm ai nói (đấm mồm, bịt mồm bịt miệng) bằng... -
Sự cấm phát hành
はっきん - [発禁] -
Sự cấm uống rượu
きんしゅ - [禁酒], khi lái xe cấm không được uống rượu: 車の運転中は禁酒です -
Sự cấp
きゅうふ - [給付] - [cẤp phÓ], cấp tài sản: 財産の給付, trợ cấp bảo hiểm xã hội: 社会保険給付, tiền trợ cấp thất... -
Sự cấp (giấy tờ)
こうふ - [交付], cấp giấy biên nhận: 受取証の交付, cấp (phát) học bổng: 奨学金交付 -
Sự cấp bách
ひじょう - [非常], せっぱく - [切迫], せつじつ - [切実], きんきゅう - [緊急], tình huống không khẩn cấp (cấp bách)... -
Sự cấp cho
こうふ - [交付] -
Sự cấp cứu
きゅうきゅう - [救急], cảnh sát, cứu hoả, cấp cứu là số 911: 警察、火災、救急は911番, tiến hành cấp cứu bệnh nhân... -
Sự cấp dầu
きゅうゆ - [給油] -
Sự cấp dầu ở vành ngoài
つばきゅうゆ - [つば給油] -
Sự cấp khí
きゅうき - [給気] -
Sự cấp liệu
フィーディング -
Sự cấp liệu cưỡng bức hoàn toàn
フルフォースフィード -
Sự cấp liệu nhỏ giọt
ドリップフィード -
Sự cấp nước
はいすい - [配水] -
Sự cấp phát
きょうしゅつ - [供出], cấp phát vượt quá: 超過供出, cấp phát tiền: 金を供出する, cấp phát hạn ngạch: 割当供出,... -
Sự cấp phát khu vực lưu trữ tự động
じどうきおくわりふり - [自動記憶割振り] -
Sự cấp phát tài nguyên
しげんわりふり - [資源割振り], リソースわりあて - [リソース割当] -
Sự cấp phép
こうにん - [公認], きょか - [許可], kiểm toán viên được cấp phép hành nghề chính thức: ~ 会計士
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.