- Từ điển Việt - Nhật
Sự cấp liệu
Kỹ thuật
フィーディング
Xem thêm các từ khác
-
Sự cấp liệu cưỡng bức hoàn toàn
フルフォースフィード -
Sự cấp liệu nhỏ giọt
ドリップフィード -
Sự cấp nước
はいすい - [配水] -
Sự cấp phát
きょうしゅつ - [供出], cấp phát vượt quá: 超過供出, cấp phát tiền: 金を供出する, cấp phát hạn ngạch: 割当供出,... -
Sự cấp phát khu vực lưu trữ tự động
じどうきおくわりふり - [自動記憶割振り] -
Sự cấp phát tài nguyên
しげんわりふり - [資源割振り], リソースわりあて - [リソース割当] -
Sự cấp phép
こうにん - [公認], きょか - [許可], kiểm toán viên được cấp phép hành nghề chính thức: ~ 会計士 -
Sự cấp thêm dầu
ちゅうゆ - [注油] -
Sự cấp tia phun
スプラッシフィード -
Sự cấp tính
せいきゅう - [性急] -
Sự cấp tốc
きゅうそく - [急速] -
Sự cất cánh
りりく - [離陸], テーキオフ, sự cất cánh an toàn: 危なげのない離陸 -
Sự cất giấu
ぶんぴ - [分泌] -
Sự cất giữ
ちょちく - [儲蓄] - [trỪ sÚc] -
Sự cất trữ tự động
オートストレージ -
Sự cất vào kho
にゅうこ - [入庫] - [nhẬp khỐ] -
Sự cấu thành
こうせい - [構成], sự cấu thành (cấu tạo) của ion: イオン構成, các tộc người (dân tộc) cấu thành của đất nước... -
Sự cấu tạo hạt nhân
かくせいせい - [核生成] -
Sự cấy ghép
いしょく - [移植], chấp nhận cấy ghép nội tạng: 移植(された)臓器を(体が)受け入れる, cấy ghép từ người này...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.