- Từ điển Việt - Nhật
Sự cất trữ tự động
Kỹ thuật
オートストレージ
Xem thêm các từ khác
-
Sự cất vào kho
にゅうこ - [入庫] - [nhẬp khỐ] -
Sự cấu thành
こうせい - [構成], sự cấu thành (cấu tạo) của ion: イオン構成, các tộc người (dân tộc) cấu thành của đất nước... -
Sự cấu tạo hạt nhân
かくせいせい - [核生成] -
Sự cấy ghép
いしょく - [移植], chấp nhận cấy ghép nội tạng: 移植(された)臓器を(体が)受け入れる, cấy ghép từ người này... -
Sự cấy ghép da
ひふいしょく - [皮膚移植] -
Sự cấy ion
いおんちゅうにゅう - [イオン注入] -
Sự cầm cố
モーゲージ, ていとう - [抵当] -
Sự cầm cố lần hai
にじゅうていとう - [二重抵当] - [nhỊ trỌng ĐỂ ĐƯƠng] -
Sự cầm nắm
もち - [持ち] -
Sự cầm tay
けいたい - [携帯], ra-đi-ô cầm tay: ~ ラジオ -
Sự cầm theo
けいたい - [携帯] -
Sự cầm tù
よくりゅう - [抑留] -
Sự cầm vợt
グリップ, cầm vợt ngắn: 短めのポジションでグリップを持つ -
Sự cầm đèn chạy trước ô tô
いさみあし - [勇み足] -
Sự cầm đồ
にゅうしち - [入質] - [nhẬp chẤt] -
Sự cần cù
たんねん - [丹念], きんべん - [勤勉], sự cần cù (siêng năng, chăm chỉ) của người nhật: 日本人の勤勉さ, sự cần cù... -
Sự cần kiệm
きんけん - [勤倹], cần kiệm (tiết kiệm) là một đức tính tốt: 勤倹は美徳だ, cần kiệm (tiết kiệm) là mẹ đẻ của... -
Sự cần lao
きんろう - [勤労] -
Sự cần mẫn
まじめ - [真面目] - [chÂn diỆn mỤc], びんべん - [黽勉] - [mÃnh miỄn] -
Sự cần phải học
ひっしゅう - [必修]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.