- Từ điển Việt - Nhật
Sự cận thị
n
きんし - [近視]
- rất cận thị: 極度の近視である
- mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh cận thị: 近視眼的な考えを持っている
- người mắc bệnh cận thị: 近視眼的な人
きんがん - [近眼] - [CẬN NHÃN]
- người bị cận thị rất nặng: ひどい近眼の人
- kính cận thị: 近眼鏡
- bị cận thị: 強度の近眼である
- người cận thị: 近眼の人
Xem thêm các từ khác
-
Sự cập cảng
にゅうこう - [入港] - [nhẬp cẢng] -
Sự cập nhật
こうしん - [更新] - [canh tÂn], cập nhật hệ thống máy tính: コンピュータシステムの更新 -
Sự cập nhật hoá
アップデート, アップデイト, bài viết cập nhật: アップデイト・ライト, sự cập nhật gần đây: 現在のアップデイト,... -
Sự cập nhật một phiên bản phần mềm
バージョンアップ -
Sự cập nhật địa chỉ
アドレスしゅうしょく - [アドレス修飾] -
Sự cắm trại
のじゅく - [野宿] - [dà tÚc], キャンピング -
Sự cắn rứt
じせき - [自責] -
Sự cắt
しゃだん - [遮断], カットオフ, せつだん - [切断], せんだん - [せん断], ブレーク, explanation : 刃のすれ違いによって材料が破断する作用。///ある面を境にしてお互いに反対方向に滑りを生じる現象のこと。つまり紙を切るときにはさみによって切られる部分や、プレスで鉄板が打ち抜かれる部分のこと。,... -
Sự cắt bánh răng
はきり - [歯切り], category : 機械 -
Sự cắt bằng khí
ガスせつだん - [ガス切断], explanation : ガス炎で加熱し金属と酸素の急激な化学反応を利用して行う切断。酸素・アセチレン切断、酸素・水素切断、酸素・プロパン切断などある。 -
Sự cắt bằng khí gas
がすせつだん - [ガス切断] -
Sự cắt bằng plasma
プラズマせつだん - [プラズマ切断], explanation : プラズマアークの熱を利用して行う切断。 -
Sự cắt bằng tia nước
みずジェットせつだん - [水ジェット切断] -
Sự cắt bỏ
てきじょ - [剔除] - [dỊch trỪ] -
Sự cắt bớt
きりすて - [切捨て] -
Sự cắt bớt hay lược bỏ bớt quá trình hoạt động
そうぎょうたんしゅく - [操業短縮] -
Sự cắt bớt hay rút ngắn các thao tác
そうたん - [操短] -
Sự cắt chép hình
ならいけずり - [ならい削り] -
Sự cắt cỏ
くさかり - [草刈り] - [thẢo ngẢi], dùng máy cắt cỏ: 草刈りがまを使う, máy cắt cỏ cầm tay: 手動式草刈り機, người... -
Sự cắt dây
せっせん - [切線], せんきり - [線切り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.