- Từ điển Việt - Nhật
Sự cắt bằng khí gas
Kỹ thuật
がすせつだん - [ガス切断]
Xem thêm các từ khác
-
Sự cắt bằng plasma
プラズマせつだん - [プラズマ切断], explanation : プラズマアークの熱を利用して行う切断。 -
Sự cắt bằng tia nước
みずジェットせつだん - [水ジェット切断] -
Sự cắt bỏ
てきじょ - [剔除] - [dỊch trỪ] -
Sự cắt bớt
きりすて - [切捨て] -
Sự cắt bớt hay lược bỏ bớt quá trình hoạt động
そうぎょうたんしゅく - [操業短縮] -
Sự cắt bớt hay rút ngắn các thao tác
そうたん - [操短] -
Sự cắt chép hình
ならいけずり - [ならい削り] -
Sự cắt cỏ
くさかり - [草刈り] - [thẢo ngẢi], dùng máy cắt cỏ: 草刈りがまを使う, máy cắt cỏ cầm tay: 手動式草刈り機, người... -
Sự cắt dây
せっせん - [切線], せんきり - [線切り] -
Sự cắt dầu
あぶらぎり - [油切り] -
Sự cắt dọc
じゅうだん - [縦断] -
Sự cắt giảm
さくげん - [削減], きんしゅく - [緊縮], tài chính (bị) cắt giảm: 緊縮財政 -
Sự cắt giảm lương
げんぽう - [減俸], tiến hành các hình thức phạt (biện pháp) như cắt giảm lương đối với ~: ~に減俸などの処分を行う,... -
Sự cắt gọt theo nhóm
ぐるーぷかこう - [グループ加工] -
Sự cắt hình bánh răng
はぐるまがたけずり - [歯車形削り] -
Sự cắt hồ quang
アークせつだん - [アーク切断] -
Sự cắt kim loại
きんぞくせっさく - [金属切削] -
Sự cắt mép
トリミング, トリミング, category : 樹脂, explanation : 成形品にできるバリを取り除くこと。, category : 鋳造, explanation... -
Sự cắt nhau
こうさ - [交差], クロスオーバ, đường biên giới giao nhau (cắt nhau): 境界交差, sự giao nhau (sự cắt nhau) giữa hai đường... -
Sự cắt nước
だんすい - [断水], thời gian ngừng cung cấp nước.: 断水時間
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.