- Từ điển Việt - Nhật
Sự cứng lại theo nhiệt
exp
ねつこうか - [熱硬化] - [NHIỆT NGẠNH HÓA]
Xem thêm các từ khác
-
Sự cứng nhắc
ふしぜん - [不自然], きゅうくつ - [窮屈], cách suy nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc (không linh hoạt chút nào): 彼の考え方は窮屈です -
Sự cứng rắn
ゆうき - [勇気], ごうせい - [剛性] - [cƯƠng tÍnh], ごうき - [剛気] - [cƯƠng khÍ], げんかく - [厳格], きょうこう - [強硬],... -
Sự cứng đầu
ごうじょう - [強情], biểu hiện sự bướng bỉnh: 強情さを示す, dù cho cô ấy có cứng đầu thế nào đi nữa thì tôi cũng... -
Sự cứng đầu cứng cổ
こしつ - [固執] - [cỐ chẤp], がんめい - [頑迷], sự cứng đầu cứng cổ đã ăn sâu: 根深い頑迷 -
Sự cứu chạy
サベージ -
Sự cứu giúp
すくい - [救い], きゅうじょ - [救助], えんじょ - [援助], cứu giúp những nạn nhân lũ lụt: 水難救助, Đưa tay ra cứu... -
Sự cứu hoả
しょうぼう - [消防], しょうか - [消火] -
Sự cứu hộ
きゅうじょ - [救助], サベージ, những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm... -
Sự cứu thoát
レスキュー -
Sự cứu trợ
きゅうじょ - [救助], きゅうえん - [救援], cứu trợ cho vùng đồi núi: 山岳救助, cứu trợ những nạn nhân lũ lụt: 水難救助,... -
Sự cứu tế
すくい - [救い], きゅうさい - [救済], きゅうえん - [救援], cứu tế tạm thời: 一時的救済, cử ~ để cứu tế cho những... -
Sự cứu viện
きゅうじょ - [救助], きゅうさい - [救済], きゅうえん - [救援], えんぐん - [援軍], cứu viện cho những nạn nhân lũ lụt:... -
Sự cứu vãn tình thế
ばんかい - [挽回] - [vÃn hỒi] -
Sự cử động
ムーブメント -
Sự cự tuyệt
うちけし - [打ち消し], きょぜつ - [拒絶], きょひ - [拒否], はんぱつ - [反発], từ chối (cự tuyệt, bác bỏ) một cách... -
Sự cực cao
かいそく - [快速] -
Sự cực hạn
きわみ - [極み] -
Sự cực khoái
オルガスム -
Sự cực khoái (khi giao hợp)
オルガスム, sự co thắt khi cực khoái: オルガスムに達したときのけいれん, đạt cực khoái: オルガスムに達する, không... -
Sự cực kỳ
ずいぶん - [随分]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.