- Từ điển Việt - Nhật
Sự chìm xuống
n
ちんぼつ - [沈没]
- Con tàu bị chìm xuống do bão biển.: その船は嵐の海で沈没した
- Con tàu Titanic chìm xuống do đâm phải núi băng chìm.: タイタニック号は氷山にぶつかったため沈没した
Xem thêm các từ khác
-
Sự chín chắn
こうしん - [恒心], おちつき - [落ち着き], おちついた - [落ち着いた], えんじゅく - [円熟] -
Sự chín muồi
えんじゅく - [円熟], sự trình diễn của ông ta đã đạt đến độ chín muồi.: 彼の芸は円熟の城に達している。 -
Sự chính
ほん - [本] -
Sự chính cống
ほんば - [本場] -
Sự chính quy
せいき - [正規] -
Sự chính thức
せいしき - [正式], オフィシャル -
Sự chính trực
しょうじき - [正直] -
Sự chính xác
まこと - [誠], てきちゅう - [的中], てきかく - [適確], たしか - [確か], せいみつ - [精密], せい - [正], げんみつ - [厳密],... -
Sự chính xác cao
こうせいど - [高精度] - [cao tinh ĐỘ], vũ khí có độ chính xác cao: 高精度の兵器, Đồng hồ đeo tay có độ chính xác cao:... -
Sự chính xác của dữ liệu
でーたのせいど - [データの精度], でーたのたしからしさ - [データの確からしさ], category : マーケティング, category... -
Sự chính đáng
せいとう - [正当], ủng hộ ai tự xưng là vị vua chính thức nước anh.: (人)が正当なイギリスの王であるという主張を支持する -
Sự chói chang
ぎらぎら, ánh mặt trời phản chiếu chói chang lấp lánh trên mặt nước: 水面に映ったぎらぎらする日光 -
Sự chói lọi
ビビッド, あざやか - [鮮やか] -
Sự chói tai
みみざわり - [耳障り] -
Sự chóng mặt
くらくら -
Sự chôn cất
まいそう - [埋葬] -
Sự chôn giấu
まいぞう - [埋蔵] -
Sự chùng
たるみ, だれ, category : ゴム -
Sự chú giải
ちゅうしゃく - [注釈], tôi đang tìm một cuốn sách về các tác phẩm của shakespeare có kèm chú giải.: 注釈つきのシェークスピアのテキストを探しています。 -
Sự chú trọng
じゅうし - [重視], category : 財政
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.