- Từ điển Việt - Nhật
Sự chịu đựng
Mục lục |
n
にんたい - [忍耐]
たいきゅう - [耐久]
しんぼう - [辛抱]
- người chủ mới quá khắc nghiệt, tôi không tài nào chịu đựng nổi: 今度の主人は厳しくてとても辛抱ができません
かんにん - [堪忍]
- người có sức chịu đựng giỏi: 堪忍強い人
かんにん - [勘忍] - [KHÁM NHẪN]
がまん - [我慢]
Xem thêm các từ khác
-
Sự chịu đựng bệnh tật
びょうなん - [病難] - [bỆnh nẠn] -
Sự chịu đựng tối đa
ピークロード -
Sự chịu ơn
やっかい - [厄介] -
Sự chột mắt
かため - [片目], いっせきがん - [一隻眼] -
Sự co
きんしゅく - [緊縮] -
Sự co giãn
ばね - [発条] - [phÁt ĐiỀu], のびちぢみ - [伸び縮み] - [thÂn sÚc], しんしゅく - [伸縮], しなやか - [嫋か], vòm co dãn.:... -
Sự co giãn đàn hồi
せんだんだんせいけいすう - [せん断弾性係数] -
Sự co khuôn
かたちぢみ - [型縮み] -
Sự co kéo cho đủ
やりくり - [やり繰り] -
Sự co lại
ちぢみ - [縮み] -
Sự co ngót
ちぢみ - [縮み], きんしゅく - [緊縮] -
Sự co nhỏ
しゅくしょう - [縮小] -
Sự co thắt
しゃく - [癪] - [tÍch] -
Sự coi khinh
ぶべつ - [侮蔑], けいべつ - [軽蔑], けいぶ - [軽侮], anh ta nói với tôi bằng cái giọng hơi coi thường.: 彼はかすかな侮蔑をもって私に話し掛けた,... -
Sự coi nhẹ
ふちゅうい - [不注意], なおざり - [等閑] - [ĐẲng nhÀn], けいし - [軽視], coi nhẹ phụ nữ: 女性軽視, tôi luôn muốn coi... -
Sự coi rẻ
ぶべつ - [侮蔑], anh ta nói với tôi bằng cái giọng hơi coi thường.: 彼はかすかな侮蔑をもって私に話し掛けた, với... -
Sự coi thường
ぶべつ - [侮蔑], ふちゅうい - [不注意], けいべつ - [軽蔑], けいぶ - [軽侮], けいし - [軽視], anh ta nói với tôi bằng... -
Sự coi trọng
みとめ - [認め], じゅうし - [重視], こころづかい - [心遣い] -
Sự coi trọng về tài chính
ざいせいじゅうし - [財政重視] -
Sự cong
ワープ, くっきょく - [屈曲], ワーページ, cong đầu gối: ひざの屈曲, cong bất thường: 異常屈曲, cong thành góc: 角度のある屈曲,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.