- Từ điển Việt - Nhật
Sự chống lão hóa
Kỹ thuật
ろうかぼうし - [老化防止]
Xem thêm các từ khác
-
Sự chống lại
たいきゅう - [耐久], sự bền và sự tin cậy là một chức năng mà máy tính cá nhân được lựa chọn.: 耐久性・信頼性は使用するパーソナル・コンピュータに依存します -
Sự chống lại cơn buồn ngủ
ねむけざまし - [眠気覚まし] - [miÊn khÍ giÁc] -
Sự chống lại vòng lặp
ループていこう - [ループ抵抗] -
Sự chống ma sát
げんま - [減磨] - [giẢm ma], げんま - [減摩] - [giẢm ma], dụng cụ để chống ma sát: 減摩装置, vật liệu chống ma sát (giảm... -
Sự chống nước
ぼうすい - [防水], category : 土木建築 -
Sự chống thành giếng
コファダム -
Sự chống án
こうそ - [控訴] -
Sự chống ăn mòn
ぼうしょく - [防食] -
Sự chống đông trong nước làm mát
アンチフリーズ -
Sự chống đỡ
しじ - [支持] -
Sự chống đối
たいこう - [対抗], cuộc vận động chống đối: 対抗の運動 -
Sự chồm lên
ぼうだち - [棒立ち] -
Sự chồng
オーバラップ -
Sự chồng chất
さんせき - [山積], trên phương diện ngoại giao thì vấn đề vẫn đang chồng chất và chưa được giải quyết: 外交面で未解決の問題が山積した状態で,... -
Sự chệch
スワーブ, デビエーション -
Sự chệch chủ đề
だっせん - [脱線], nếu như cô ấy không lạc đề thì có lẽ hội nghị đã kết thúc sớm hơn.: 彼女が脱線しなければ、会議はもっと早く終わっていただろう -
Sự chệch hướng
デビエーション, ドリフト -
Sự chệch ra
はずれ - [外れ] -
Sự chệch đường
だっせん - [脱線] -
Sự chỉ bảo rõ ràng
めいじ - [明示]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.